プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lobby
tiền sảnh
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
main lobby
main lobby
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:
the lobby?
xuống sảnh à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lobby security,...
an ninh hành lang nghe đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
o.r. lobby!
hàng lang phòng mổ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
enter the lobby.
vào hành lang.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
is this the lobby?
sảnh lớn mà ở đàng kia à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's the lobby.
là sảnh chính.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
right in my lobby?
Đúng không bạn hiền?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he's in the lobby.
- hắn ta đang ở dưới sảnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anyone in the lobby?
- có ai trong sảnh không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
have you tried the lobby?
Đã tới đại sảnh tìm chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- go to the elevator lobby.
Đi đến chỗ thang máy. Đang đi đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"hanging out in the lobby."
"nhảy lên và xuống trên mình cá sấu."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
all the way down to the lobby!
xuống hành lang!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
for this lobby we're redesigning.
Ổng muốn có chúng cho cái hành lang đang được thiết kế lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm at the lobby, come down.
anh đang ở tiền sảnh rồi, em xuống đi.
最終更新: 2014-10-08
使用頻度: 1
品質:
bring everyone down to the lobby.
Đưa hết mọi người xuống sảnh mau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
any other angle on the lobby?
có lối khác vào sảnh không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'll inform karl in the lobby.
tôi sẽ báo cho karl biết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: