プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lonely
cô đơn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
and lonely
and lonely
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and lonely.
còn cô đơn nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you lonely?
anh cô đơn à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lonely cloud
đám mây cô đơn
最終更新: 2021-07-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
a lonely man...
cô nam?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you lonely?
con thấy cô đơn à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's lonely.
Ổng có một mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-** my lonely days -**
-** những ngày tháng cô đơn -**
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- _ - ? they are lonely ?
- ♪ they are lonely ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a girl gets lonely.
một cô gái đang cảm thấy cô độc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a lonely guy, carl.
một chàng trai cô độc, carl à.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- and a lonely ass.
và đáng yêu nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
* lonely and forgotten *
~lonely and forgotten~
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"he had been lonely."
"anh luôn cô độc."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
lonely elderly people
tôi thấy tiếng anh của bạn rất tốt mà
最終更新: 2023-05-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
all gunfighters are lonely.
mọi tay súng đều cô đơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
alone, lonely loner..
một gã cô đơn quá đơn côi..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-must get lonely sometimes.
- cũng phải có lúc nào cảm thấy cô đơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"tatiana, i am lonely,
"tatiana, anh cô đơn,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています