検索ワード: my wish is ur make friendship (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

my wish is ur make friendship

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

you know what my wish is?

ベトナム語

em biết anh ước gì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my wish?

ベトナム語

Ước gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my wish for you is to become hope.

ベトナム語

tôi chúc các bạn. trở thành một niềm hy vọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what is ur name dear

ベトナム語

các thành viên trong gia đình bạn thế nào

最終更新: 2022-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and my wish came true.

ベトナム語

và Điều ước của tôi đã thành sự thật. cô đã cho tôi điều đó. cảm ơn cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my dearest wish is that we will meet someday-

ベトナム語

con yêu, mẹ ước gì chúng ta sẽ có ngày gặp lại nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

your wish is my command.

ベトナム語

mong ước của em là mệnh lệnh của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hope you can fulfil my wish

ベトナム語

xin cô hãy giúp đỡ cho

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- my wish has been fulfilled.

ベトナム語

- mong ước của em thành sự thật rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

here, a wish is a command.

ベトナム語

Ở đây, một ước muốn là một mệnh lệnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

well my only wish is that i could have caught you sooner.

ベトナム語

tôi chỉ ước là đã bắt được ông sớm hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the wish is father to the thought

ベトナム語

mong muốn tạo nên ý tưởng

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's my birthday and my wish.

ベトナム語

hôm nay là sinh nhật em, điều ước là của em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and that night my wish was to save katniss.

ベトナム語

và đêm đó ước muốn của tôi là cứu katniss.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my wish is that yöu will never be blue, only happy, all the days of yöur life.

ベトナム語

còn ta, ta chúc cho con, không bào giờ buồn niềm vui sẽ bên con suốt cả cuộc đời

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i compell you to come fourth and grant my wish.

ベトナム語

ta cảm ơn ngươi đã cho ta thỏa mãn điều mong muốn của mình

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

her wish is nearly granted in the form of a prince.

ベトナム語

Điều ước của cô gần trở thành hiện thực khi cô gặp hoàng tử.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this is ur passion..this..this go n post this letter..

ベトナム語

Đây... là niềm đam mê của cậu. Đi gửi lá thư này đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

if my wish were to come true, i would go to your side right now

ベトナム語

nếu điều ước của anh thành sự thật anh sẽ luôn ở bên em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm not gonna give you my wish or anything, hazel.

ベトナム語

anh sẽ không tặng điều ước của anh cho em đâu, hazel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,380,928 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK