人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
no, send it to me!
không, gửi trực tiếp cho tôi này!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
send it to me
thầy gửi cho tôi được không
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
send it to me.
chuyển tiền đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- send it to me.
- gửi cho tôi đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you send it to me.
các cậu gửi cho tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yeah, send it to me.
Đúng gửi cho tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
send it straight to me.
gưi thẳng đến chỗ tôi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no need to.
không cần đâu. nhớ tôi chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no need to be
ko cần phải thế
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
has no need to.
không phải làm thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no need to fear!
không cần sợ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-no need to be.
- không cần phải thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- no need to add?
- cần cõng không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no need to panic?
- bình tĩnh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- no need to apologise.
- không cần phải thế đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i need to send you back to hospital immediately.
tôi cần phải đưa cô trở lại bệnh viện ngay lập tức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
can you send it to me so i can see it?
please call me
最終更新: 2022-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
ask them to send it back soon.
kêu họ trả lại càng nhanh càng tốt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- send it to his father?
- gửi tới chỗ cha hắn à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tomorrow i will send it to you
ngày mai tôi sẽ gửi cho bạn
最終更新: 2020-12-10
使用頻度: 1
品質:
参照: