プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
off the record.
tắt hết máy thu âm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
off the record?
không ghi âm chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- off the record?
- không bị ghi vào hồ sơ chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
off the record? yeah.
em nh#7853;n ra #273;i#7873;u #273;#243; sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you mean off the record?
Ý cô là không chính thức ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
for the record.
xin bắt đầu nói.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
off the record, of course.
ngoài ghi chép, tất nhiên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
this is 100% off the record.
Đây là chuyện riêng giữa chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but for the record,
nhưng hãy ghi nhớ rằng,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the record player!
cái máy hát!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the record's 11.
kỉ lục là 11 ngày.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
that was-- that's off the record.
tôi xin lỗi. cái đó-- sẽ không được ghi lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
according to the record
dựa theo báo cáo
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
this is for the record.
Đâylà để ghilại .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
stop typing. we're off the record.
dừng ghi lại.chúng tôi đang nói chuyện ngoài lề.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
off the post
chệch cột dọc
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
off the box.
xuống đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-well, just for the record--
-chỉ là đính chính một chút thôi mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no. off the record. you know how it is.
không anh biết mà ..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- off the hook?
- không phạt đấy chứ? - không, không ạ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: