検索ワード: operating agreement (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

operating agreement

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

operating

ベトナム語

mực in màu chuyên dụng (vàng/Đỏ/xanh/lớp phủ)

最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:

英語

operating.

ベトナム語

chơi chữ đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

operating head

ベトナム語

khỐi vẬn hÀnh

最終更新: 2016-08-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

operating income

ベトナム語

lợi nhuận trước thuế và lãi

最終更新: 2012-04-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

profit, operating

ベトナム語

lợi nhuận kinh doanh

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

& operating systems

ベトナム語

& hệ điều hành

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

it's operating.

ベトナム語

nhưng nó có hoạt động mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

☞ operating hours:

ベトナム語

☞ thời gian đón khách:

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

operating ship machinery

ベトナム語

kế toán

最終更新: 2020-05-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

operating humidity 20 – 80%

ベトナム語

hoặc exfat

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

operating systems activated.

ベトナム語

hệ thông vận hành đã được kích hoạt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

standard operating procedure--

ベトナム語

thủ tục hoạt động tiêu chuẩn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

android (operating system)

ベトナム語

android

最終更新: 2014-12-05
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

operating repair running repair

ベトナム語

sửa chữa định kỳ

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

g. risks related to the holdco equity amendment and the jce operating agreement

ベトナム語

g. những rủi ro liên quan đến điều chỉnh vốn cổ phần công ty mẹ và thỏa thuận hoạt động jce

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the project company will then use the proceeds of the jce operating agreement to repay such bridge financing.

ベトナム語

tiếp đến, công ty sẽ sử dụng số tiền có được từ thỏa thuận hoạt động jce để hoàn trả tiền cho hoạt động tài trợ bắc cầu.

最終更新: 2019-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

however, no assurances can be given that the irs will not treat the jce operating agreement as an equity investment in the project company.

ベトナム語

tuy nhiên, không thể chắc chắn khả năng cục thuế vụ sẽ xem xét thỏa thuận hoạt động jce là hoạt động đầu tư vốn cổ phần tại công ty thực hiện dự án.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the company and the project company intend to treat the jce operating agreement made by the company to the project company as indebtedness for u.s. federal income tax purposes.

ベトナム語

công ty cùng với công ty thực hiện dự án sẽ xem xét thỏa thuận hoạt động jce được lập bởi công ty áp dụng công ty thực hiện dự án là khoản tiền mắc nợ trên phương diện thuế thuế thu nhập liên bang hoa kỳ có mục đích.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

there are no assurances that market fluctuations will not negatively impact the ability of the project company to generate cash or liquidate its assets to repay the jce operating agreement or generate deferred preferred return.

ベトナム語

chúng ta không chắc chắn khả năng sự biến động thị trường sẽ không ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng công ty thực hiện dự án có lượng tiền mặt hoặc lượng tiền mặt thu được từ hoạt động bán tài sản nhằm hoàn trả tiền thỏa thuận hoạt động jce và khoản hoàn trả được ưu tiên chưa thanh toán.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

investors are urged to consult their own tax advisors regarding the consequences of the jce operating agreement being characterized as equity in the project company for u.s. federal income tax purposes.

ベトナム語

nhà đầu tư được khuyến khích tham khảo ý kiến từ cố vấn liên quan đến vấn đề thỏa thuận hoạt động jce được xếp vào loại vốn cổ phần trên phương diện thuế thu nhập liên bang hoa kỳ có điều kiện.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,762,067,950 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK