検索ワード: reactionary (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

reactionary

ベトナム語

phản động

最終更新: 2014-04-13
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

英語

paranoid and reactionary.

ベトナム語

hoang tưởng và phản động.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you're a reactionary.

ベトナム語

anh là một kẻ phản động.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

isn't this all a bit reactionary?

ベトナム語

ko phải tất cả đều bảo thủ như vậy chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

papers concealing the truth are reactionary papers.

ベトナム語

báo chí bưng bít sự thật là báo chí phản động.

最終更新: 2010-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

but instead of making us truly safe, he has instituted a reactionary...

ベトナム語

nhưng thay vì giúp chúng ta an toàn, ông ta lại tạo nên sự phản động...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

in approximately 11 days' time, you'll pass through the urals province where white guard units, aided by foreign interventionists and other criminal reactionary elements have recently been active.

ベトナム語

trong khoảng 11 ngày các người sẽ đi ngang qua địa phận ural nơi các đơn vị bạch vệ, được hổ trợ bởi các thế lực ngoại bang và những phần tử tội phạm phản động khác, đã có những hoạt động gần đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

all great writers were reactionaries:

ベトナム語

tất cả các nhà văn lớn đều là những kẻ phản động:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,761,676,279 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK