検索ワード: render (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

render

ベトナム語

vẽ

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

render window

ベトナム語

cửa sổ vẽ

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

to render an account

ベトナム語

nộp quyết sách

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

the render is complete.

ベトナム語

bản mẫu hoàn tất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

does that render us insane?

ベトナム語

nó có biến chúng ta thành mất trí không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you gotta render unto caesar.

ベトナム語

họ nói anh chưa hiểu luật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you going to render bashir?

ベトナム語

anh sẽ tóm bashir?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

jarvis: the render is complete.

ベトナム語

bản mẫu hoàn tất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he can render no reason for it

ベトナム語

anh ấy không đưa ra được một lý do nào về điều đó

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

英語

cannot render an empty scene.

ベトナム語

không thể vẽ cảnh rỗng.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

galvatron, render postmortem number 12.

ベトナム語

galvatron, trích xuất hậu kiểm số 12.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

render latex formulas in the chatwindow

ベトナム語

vẽ công thức latex trong cửa sổ trò chuyệnname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

their power to render themselves invisible.

ベトナム語

sức mạnh làm cho chúng có thể tàng hình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

configure the stylesheets used to render web pages

ベトナム語

cấu hình kiểu dáng mẫu được dùng để vẽ trang mạngcomment

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

4: render shadows, but no extended lights

ベトナム語

4: vẽ các bóng, nhưng không có ánh sáng đã kéo dài

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

render unto caesar that which is caesar's.

ベトナム語

của ceasar trả lại ceasar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my job is to administrate, not render moral judgments.

ベトナム語

công việc của tôi là quản lý, chứ không phải đưa ra những phán xét về đạo đức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

your enemies have the power to render themselves invisible.

ベトナム語

kẻ thù của cậu có sức mạnh để tàng hình..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

who will render to every man according to his deeds:

ベトナム語

là Ðấng sẽ trả lại cho mỗi người tùy theo công việc họ làm:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

it is your mission to render her contrite and self-denying.

ベトナム語

nhiệm vụ của bà là làm cho nó biết ăn năn và tự kềm chế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,951,286,551 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK