プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
you sing good.
anh- anh hát được đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sing
hát
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
sing.
hát đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
sing!
- hát đi nào!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sing.
- hát. - cái gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sing lieu
hát lìu
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
i sing.
tôi hát.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
now sing!
chi đội... đứng lên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- come sing.
- hát đi nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sing song?
- sing song?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i said sing.
tôi bảo hát mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
# sing along
# cùng hát nào
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sing something.
- hát gì đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- can you sing?
- cậu hát được chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- don't sing.
- Đừng hát nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- let's sing!
nếu em nài nỉ, anh sẽ uống thêm 8 ly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sing song, me real good cooker.
- sing song, là một đầu bếp giỏi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sing me "lullaby and good night"?
hát cho con nghe lullaby and good night ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
i still sing.
cháu vẫn hát.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
actually, you sing.
anh có hát đó chớ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: