プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
stay out of sight.
Đừng để ai thấy con nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
stay out of sight!
tránh mặt đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-stay out of sight!
- tránh qua 1 bên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
good. stay out of sight.
tốt. tránh mặt đi nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
stay out of sight, olaf!
Đừng để ai thấy đó, olaf!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
out of sight!
hết sẩy thật!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"out of sight..."
mất tiêu rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
now stay out of my sight.
giờ thì ra khỏi tầm mắt mẹ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
get out of sight
em cẩn thận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
get out of sight.
núp vô đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
get out of sight!
núp vô!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
out of sight, man!
toàn thứ sịn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
take this and stay out of sight.
lấy cái này và mau tránh mặt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
to zoom out of sight
ngơ ngẩn
最終更新: 2023-11-02
使用頻度: 1
品質:
he told me to stay out of sight.
chabảotôitrốnđi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you stay in the car, out of sight.
Ông cứ ở trong xe, tránh bị nhìn thấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
out of sight, out of mind
xa mặt cách lòng
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 4
品質:
alright, you stay here and out of sight.
Được rồi, cứ ở đó Đừng để ai thấy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- stay out of it.
- tránh xa chuyện này ra
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- stay out of it!
Đừng can thiệp vào việc của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: