検索ワード: tạo vị trí đặt quảng cáo! (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

tạo vị trí đặt quảng cáo!

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

vỊ trÍ

ベトナム語

location

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

vị trí nhập

ベトナム語

location receipt

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

vị trí đầu hồi

ベトナム語

có phải ý bạn là

最終更新: 2024-03-28
使用頻度: 1
品質:

英語

vị trí điều chuyển

ベトナム語

location transfer

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

lạc vị trí, lệch vị trí

ベトナム語

ectopic development

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

số dư tức thời vị trí 2

ベトナム語

current location 2

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

(sự) lạc vị trí, lệch vị trí

ベトナム語

ectopic

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

print final phát triển tài liệu quảng cáo giới thiệu sản phẩm/mua quảng cáo

ベトナム語

in tài liệu quảng cáo cuối cùng

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

英語

develop package phát triển tài liệu quảng cáo giới thiệu sản phẩm/mua quảng cáo/purchase advertising

ベトナム語

phát triển cách thức giới thiệu sản phẩm hỗ trợ/mua quảng cáo

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

英語

develop registration/check-out system and phát triển tài liệu quảng cáo giới thiệu sản phẩm/mua quảng cáo

ベトナム語

phát triển hệ thống đăng ký/trả phòng và tài liệu quảng cáo

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

英語

tính về mật độ dân số thì thành phố Đà nẵng đứng ở vị trí 13 trên toàn quốc trong khi diện tích xếp thứ 59.

ベトナム語

da nang city is ranked 13th on the national scale in population, and ranked 59th in total area of land.

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

tham gia tích cực trong hoạt động kinh doanh của công ty chương trình eb-5 yêu cầu nhà Đầu tư phải có năng lực hoạch định chính sách hay nắm giữ vị trí quản lý trong phạm vi công ty.

ベトナム語

act i ve par ti ci pat i on i n t he company’ s busi nes s .

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

nếu cục nhập tịch và di trú nhận thấy các thành viên hạng a của công ty thiếu năng lực hoạch định chính sách hay chưa từng đảm nhận vị trí quản lý, các đơn của mã i-526 sẽ bị từ chối.

ベトナム語

we believe, but cannot guaranty, that as a class a member in the company, each investor will have sufficient powers and duties under the operating agreement to meet the uscis requirement of active participation in policymaking or management of a new commercial enterprise.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

 vinamilk là công ty thị trường cạnh tranh độc quyền. các sản phẩm mang sự khác biệt và điều đó sẽ nâng cao lòng trung thành của khách hàng .bên cạnh đó, doanh nghiệp được định giá cho các sản phẩm khác nhau. về lợi nhuận thì lượng tiêu thụ sẽ cao ở giai đoạn đầu và trở về bình thường sau thời gian dài. vì vậy, vinamilk cần thiết lập các chiến thuật quảng cáo, tiếp thị thương hiệu là hoạt động không thể thiếu để doanh nghiệp này đạt được lợi thế cạnh tranh tối đa và truyền thông đến người tiêu dùng.

ベトナム語

 vinamilk là công ty thị trường cạnh tranh độc quyền. các sản phẩm mang sự khác biệt và điều đó sẽ nâng cao lòng trung thành của khách hàng .bên cạnh đó, doanh nghiệp được định giá cho các sản phẩm khác nhau. về lợi nhuận thì lượng tiêu thụ sẽ cao ở giai đoạn đầu và trở về bình thường sau thời gian dài. vì vậy, vinamilk cần thiết lập các chiến thuật quảng cáo, tiếp thị thương

最終更新: 2022-08-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,549,001 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK