プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
to be carefree
cô ấy đã từng là một người vô lo vô nghĩ
最終更新: 2022-05-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
to be honest...
thật tình...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
to be continued?
hồi sau phân giải nghe?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"to be great...
"người vĩ nhân...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- to be married?
- làm đám cưới ưh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"to be tempted..."
"để bị cám dỗ..."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
& increase size of previews relative to icons
tăng kích cỡ của ô xem thử tương đối so với biểu tượng
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
"the thickness of that varnish relative to that globe
"độ dày của lớp sơn đó so với quả banh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
you know that relative to their size, gorillas have smaller testicles than humans.
cô có biết là so với kích thước của khỉ đột thì chúng có tinh hoàn nhỏ hơn người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you know, relative to its size, the barnacle has the largest penis of any animal.
cậu biết không so với kích thước của mình con hàu có dương vật lớn nhất trong các loài động vật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- now, we don't have any official figures relative to the first outbreak.
hiện tại chúng ta không có bất kì thống kê chính thức nào... liên quan đến những trường hợp lây lan đầu tiên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
access permissions access permissions for each directory served by the scheduler. locations are relative to documentroot...
access permissions quyền hạn truy cập cho mỗi thư mục được phục vụ bởi bộ lập lịch. các địa điểm cân xứng với documentroot (gốc tài liệu)... do not translate the keyword between brackets (e. g. servername, serveradmin, etc.)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照: