検索ワード: to be relative to (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

to be relative to

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

save urls relative to

ベトナム語

lưu url tương ứng với

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

to be

ベトナム語

từ liên hệ

最終更新: 2011-10-13
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

英語

to be...

ベトナム語

tồn tại...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

"to be...

ベトナム語

"sống...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

got to be.

ベトナム語

không ổn cũng phải ổn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

to be born?"

ベトナム語

Để được sinh ra lần nữa."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- used to be.

ベトナム語

- trước đây là vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- want to be?

ベトナム語

- muốn có không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

to be carefree

ベトナム語

cô ấy đã từng là một người vô lo vô nghĩ

最終更新: 2022-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

to be honest...

ベトナム語

thật tình...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

to be continued?

ベトナム語

hồi sau phân giải nghe?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"to be great...

ベトナム語

"người vĩ nhân...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- to be married?

ベトナム語

- làm đám cưới ưh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"to be tempted..."

ベトナム語

"để bị cám dỗ..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

& increase size of previews relative to icons

ベトナム語

tăng kích cỡ của ô xem thử tương đối so với biểu tượng

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

"the thickness of that varnish relative to that globe

ベトナム語

"độ dày của lớp sơn đó so với quả banh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

you know that relative to their size, gorillas have smaller testicles than humans.

ベトナム語

cô có biết là so với kích thước của khỉ đột thì chúng có tinh hoàn nhỏ hơn người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you know, relative to its size, the barnacle has the largest penis of any animal.

ベトナム語

cậu biết không so với kích thước của mình con hàu có dương vật lớn nhất trong các loài động vật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- now, we don't have any official figures relative to the first outbreak.

ベトナム語

hiện tại chúng ta không có bất kì thống kê chính thức nào... liên quan đến những trường hợp lây lan đầu tiên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

access permissions access permissions for each directory served by the scheduler. locations are relative to documentroot...

ベトナム語

access permissions quyền hạn truy cập cho mỗi thư mục được phục vụ bởi bộ lập lịch. các địa điểm cân xứng với documentroot (gốc tài liệu)... do not translate the keyword between brackets (e. g. servername, serveradmin, etc.)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,406,665 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK