人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
you are my only love
tình yêu duy nhất đời tôi
最終更新: 2021-12-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
you are my only son.
con là con trai duy nhất của cha.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you are my one and only
thế giới này thật đẹp khi có em
最終更新: 2024-01-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
you are my only family.
em là người thân duy nhất của chị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you are my true loved one
anh có rất nhiều bạn bè làm đạo diễn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you! you are my problem!
là con đấy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you are my idol
thần tượng của tôi là bạn
最終更新: 2018-12-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
you are my dad.
bố là bố con mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you are my sunshine
bạn là ánh sáng mặt trời của tôi
最終更新: 2022-01-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you are my hero!
- người hùng của tớ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you are my priceless gift
em là món quà vô giá của anh
最終更新: 2021-06-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
you are my lucky charm
em là nguồn sống của anh ... em yêu
最終更新: 2020-01-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you are my daddy!
- anh là bố tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"'you are my beloved son.
"con là con trai yêu quý nhất của ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
* you are my candy girl *
♪ em là viên kẹo ngọt của anh.♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you are my zombies! [laughing]
tất cả các ngươi là con rối trong tay ta!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: