検索ワード: progonitelj (クロアチア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Croatian

Vietnamese

情報

Croatian

progonitelj

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

クロアチア語

ベトナム語

情報

クロアチア語

po revnosti progonitelj crkve, po pravednosti zakonskoj besprijekoran.

ベトナム語

về lòng sốt sắng, thì là kẻ bắt bớ hội thánh; còn như về sự công bình của luật pháp, thì không chỗ trách được.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

one su samo èule: "negdašnji naš progonitelj sada navješæuje vjeru koju je nekoæ pustošio"

ベトナム語

chỉn các hội đó có nghe rằng: người đã bắt bớ chúng ta ngày trước, nay đương truyền đạo mà lúc bấy giờ người cố sức phá.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

koji prije bijah hulitelj, progonitelj i nasilnik. ali pomilovan sam jer sam to u neznanju uèinio, još u nevjeri.

ベトナム語

ta ngày trước vốn là người phạm thượng, hay bắt bớ, hung bạo, nhưng ta đã đội ơn thương xót, vì ta đã làm những sự đó đương lúc ta ngu muội chưa tin.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

"haman, sin hamdatin, agaðanin, progonitelj svih Židova, kako je bio naumio sve ih uništiti, baci 'pur', to jest ždrijeb, za njihovo smaknuæe i zator;

ベトナム語

vì ha-man, con trai ha-mê-đa-tha, dân a-gát, kẻ hãm hiếp hết thảy dân giu-đa, có lập mưu hại dân giu-đa đặng tuyệt diệt đi, và có bỏ phu-rơ, nghĩa là bỏ thăm, để trừ diệt và phá hủy chúng đi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,776,884,466 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK