プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
po revnosti progonitelj crkve, po pravednosti zakonskoj besprijekoran.
về lòng sốt sắng, thì là kẻ bắt bớ hội thánh; còn như về sự công bình của luật pháp, thì không chỗ trách được.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
one su samo èule: "negdanji na progonitelj sada navjeæuje vjeru koju je nekoæ pustoio"
chỉn các hội đó có nghe rằng: người đã bắt bớ chúng ta ngày trước, nay đương truyền đạo mà lúc bấy giờ người cố sức phá.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
koji prije bijah hulitelj, progonitelj i nasilnik. ali pomilovan sam jer sam to u neznanju uèinio, jo u nevjeri.
ta ngày trước vốn là người phạm thượng, hay bắt bớ, hung bạo, nhưng ta đã đội ơn thương xót, vì ta đã làm những sự đó đương lúc ta ngu muội chưa tin.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
"haman, sin hamdatin, agaðanin, progonitelj svih idova, kako je bio naumio sve ih unititi, baci 'pur', to jest drijeb, za njihovo smaknuæe i zator;
vì ha-man, con trai ha-mê-đa-tha, dân a-gát, kẻ hãm hiếp hết thảy dân giu-đa, có lập mưu hại dân giu-đa đặng tuyệt diệt đi, và có bỏ phu-rơ, nghĩa là bỏ thăm, để trừ diệt và phá hủy chúng đi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています