プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
no hay adversario.
không có đối thủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tu no eres mi adversario.
cậu không phải đối thủ của ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
y a su adversario, zian...
và đối thủ của anh ấy tử an.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mira siempre a tu adversario.
Đừng bao giờ rời mắt khỏi đối phương.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cualquier adversario debe preguntarse:
...nên bất kỳ kẻ thù nào nên tự vấn lại bản thân họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dejad paso, digno adversario.
- "một vết trầy"? tay mi đứt rồi. - không có đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
le encontraré un adversario adecuado.
tôi sẽ tìm cho ông một người mà ông có thể ra tay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿espartaco era el adversario? - sí.
- spartacus là gã đối thủ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿tu joven adversario que te hizo huir?
đó chỉ là sự bồng bột của cậu ai đuổi cậu đi chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
protocolo estandar para acercarse a un adversario.
Đó là cách chuẩn mực để tiếp cận kẻ thù.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
matar al adversario o hacer que se rinda.
giết đối thủ, hoặc buộc anh ta phải thua cuộc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuando el adversario se expande, yo me contraigo.
khi đối thủ bung ra, ta co lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ganar la confianza de su adversario por la simpatía.
lấy lòng kẻ thù bằng sự cảm thông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
el pez lucha instintivamente contra un adversario casi amorfo.
một con cá theo bản năng sẽ chống lại những đối thủ có hình dạng ko xác định.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lo respeté como adversario. lo respeto ahora como aliado.
ta rất kính nể vua priam với tư cách là đối thủ, và nay với tư cách là đồng minh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sí, su alteza. el hombre rojo es un adversario brutal.
dạ rồi, thưa hoàng thượng!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
si un adversario demanda parlamentar, no pueden - hacerle daño.
nếu có người yêu cầu quyền đó, thì không được làm hại cho đến khi..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ella es el único adversario que lo superó en ingenio dos veces.
cô ta là đối thủ duy nhất thông minh láu lỉnh hơn anh. cả hai lần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
el viejo se topó con su mayor adversario en el ocaso de su vida.
Ông già gặp đối thủ của mình ngay khi ông nghĩ phần đó của đời ông đã kết thúc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
al auto pequeñín, galante adversario y que el mejor auto gane en riverside.
- chúc mừng chiếc xe nhỏ kia, một đối thủ dũng cảm. - và có lẽ là chiếc xe tốt nhất ở riverside.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: