検索ワード: adversario (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

adversario

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

no hay adversario.

ベトナム語

không có đối thủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

tu no eres mi adversario.

ベトナム語

cậu không phải đối thủ của ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

y a su adversario, zian...

ベトナム語

và đối thủ của anh ấy tử an.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

mira siempre a tu adversario.

ベトナム語

Đừng bao giờ rời mắt khỏi đối phương.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

cualquier adversario debe preguntarse:

ベトナム語

...nên bất kỳ kẻ thù nào nên tự vấn lại bản thân họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- dejad paso, digno adversario.

ベトナム語

- "một vết trầy"? tay mi đứt rồi. - không có đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

le encontraré un adversario adecuado.

ベトナム語

tôi sẽ tìm cho ông một người mà ông có thể ra tay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿espartaco era el adversario? - sí.

ベトナム語

- spartacus là gã đối thủ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿tu joven adversario que te hizo huir?

ベトナム語

đó chỉ là sự bồng bột của cậu ai đuổi cậu đi chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

protocolo estandar para acercarse a un adversario.

ベトナム語

Đó là cách chuẩn mực để tiếp cận kẻ thù.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

matar al adversario o hacer que se rinda.

ベトナム語

giết đối thủ, hoặc buộc anh ta phải thua cuộc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

cuando el adversario se expande, yo me contraigo.

ベトナム語

khi đối thủ bung ra, ta co lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ganar la confianza de su adversario por la simpatía.

ベトナム語

lấy lòng kẻ thù bằng sự cảm thông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el pez lucha instintivamente contra un adversario casi amorfo.

ベトナム語

một con cá theo bản năng sẽ chống lại những đối thủ có hình dạng ko xác định.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

lo respeté como adversario. lo respeto ahora como aliado.

ベトナム語

ta rất kính nể vua priam với tư cách là đối thủ, và nay với tư cách là đồng minh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

sí, su alteza. el hombre rojo es un adversario brutal.

ベトナム語

dạ rồi, thưa hoàng thượng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

si un adversario demanda parlamentar, no pueden - hacerle daño.

ベトナム語

nếu có người yêu cầu quyền đó, thì không được làm hại cho đến khi..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ella es el único adversario que lo superó en ingenio dos veces.

ベトナム語

cô ta là đối thủ duy nhất thông minh láu lỉnh hơn anh. cả hai lần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el viejo se topó con su mayor adversario en el ocaso de su vida.

ベトナム語

Ông già gặp đối thủ của mình ngay khi ông nghĩ phần đó của đời ông đã kết thúc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

al auto pequeñín, galante adversario y que el mejor auto gane en riverside.

ベトナム語

- chúc mừng chiếc xe nhỏ kia, một đối thủ dũng cảm. - và có lẽ là chiếc xe tốt nhất ở riverside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,792,882,809 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK