検索ワード: izrailjeve (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

izrailjeve

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

i pogleda bog na sinove izrailjeve, i vide ih.

ベトナム語

Ðức chúa trời đoái lại dân y-sơ-ra-ên, nhận biết cảnh ngộ của chúng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

gospod zida jerusalim, sabira rasejane sinove izrailjeve;

ベトナム語

Ðức giê-hô-va xây cất giê-ru-sa-lem; ngài hiệp lại những kẻ bị tản lạc của y-sơ-ra-ên,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i kad dodjoše sve starešine izrailjeve, uzeše leviti kovèeg.

ベトナム語

các trưởng lão y-sơ-ra-ên đều đến, và người lê-vi khiêng hòm đi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i kad dodjoše sve starešine izrailjeve, podigoše sveštenici kovèeg;

ベトナム語

khi các trưởng lão y-sơ-ra-ên đã đến, thì những thầy tế lễ lấy hòm của Ðức giê-hô-va,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i mnoge æe sinove izrailjeve obratiti ka gospodu bogu njihovom;

ベトナム語

người sẽ làm cho nhiều con trai y-sơ-ra-ên trở lại cùng chúa, là Ðức chúa trời của họ;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i napisa mojsije tu pesmu onaj dan, i nauèi sinove izrailjeve.

ベトナム語

trong ngày đó, môi-se chép bài ca nầy và dạy cho dân y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

osveti sinove izrailjeve na madijanima, pa æeš se onda pribrati k rodu svom.

ベトナム語

hãy báo thù dân ma-đi-an cho dân y-sơ-ra-ên; rồi ngươi sẽ được về cùng tổ phụ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ali gospod uèini te otvrdnu srce faraonu, i ne pusti sinove izrailjeve.

ベトナム語

nhưng Ðức giê-hô-va làm cho pha-ra-ôn cứng lòng: người chẳng tha dân y-sơ-ra-ên đi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i naèini isus oštre noževe, i obreza sinove izrailjeve na brdašcu aralotu.

ベトナム語

vậy, giô-suê sắm sửa dao bằng đá lửa, và làm phép cắt bì cho dân y-sơ-ra-ên tại trên gò a-ra-lốt.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ali leviti ne biše brojani medju sinove izrailjeve, kao što gospod beše zapovedio mojsiju.

ベトナム語

nhưng người lê-vi không nhập sổ chung với dân y-sơ-ra-ên, tùy theo mạng của Ðức giê-hô-va đã truyền cho môi-se.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a ovo je blagoslov kojim blagoslovi mojsije, èovek božji sinove izrailjeve pred smrt svoju.

ベトナム語

vả, nầy là lời chúc phước mà môi-se, người của Ðức chúa trời, chúc cho dân y-sơ-ra-ên, trước khi qua đời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i podignuæe zastavu narodima i prognane izrailjeve i rasejane judine sabraæe s èetiri kraja zemlje,

ベトナム語

chúa sẽ dựng một cây cờ cho các nước; nhóm những người y-sơ-ra-ên bị đuổi, thâu những người giu-đa lưu lạc, từ bốn góc đất.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i da èuvaju sve posudje u šatoru od sastanka, i da straže za sinove izrailjeve služeæi šatoru.

ベトナム語

cũng phải coi sóc hết thảy đồ đạc của hội mạc và mọi vật chi dân y-sơ-ra-ên giao cho đặng dùng làm công việc của đền tạm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a joram stupivši na carstvo oca svog i utvrdivši se, pobi svu braæu svoju maèem i neke knezove izrailjeve.

ベトナム語

khi giô-ram lên ngôi nước cha mình, làm cho mình mạnh mẽ, bèn lấy gươm giết các em mình và mấy người quan trưởng của y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i imaæe on i seme njegovo nakon njega zavet sveštenstva veènog, jer revnova za boga svog i oèisti sinove izrailjeve.

ベトナム語

ấy về phần người và dòng dõi người sẽ là sự giao ước về một chức tế lễ đời đời, bởi vì người có lòng sốt sắng về Ðức chúa trời mình, và có chuộc tội cho dân y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a gospod mu reèe: idi, jer mi je on sud izbrani da iznese ime moje pred neznabošce i careve i sinove izrailjeve.

ベトナム語

nhưng chúa phán rằng: hãy đi, vì ta đã chọn người nầy làm một đồ dùng ta, để đem danh ta đồn ra trước mặt các dân ngoại, các vua, và con cái y-sơ-ra-ên;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i ovo neka vam je veèna uredba da oèišæate sinove izrailjeve od svih greha njihovih jedan put u godini. i uèini mojsije kako mu zapovedi gospod.

ベトナム語

mỗi năm một lần phải làm lễ chuộc tội cho dân y-sơ-ra-ên, đặng làm cho sạch các tội lỗi của chúng; ấy sẽ một lệ định đời đời cho các ngươi vậy. a-rôn làm y như Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a izadje sin jedne izrailjke, kome je otac bio misirac, medju sinove izrailjeve, i svadi se u logoru sin žene izrailjke s nekim izrailjcem.

ベトナム語

có một đứa con trai, mẹ là người y-sơ-ra-ên, và cha là người Ê-díp-tô, đi ra giữa vòng dân y-sơ-ra-ên, đánh lộn tại nơi trại quân với một người y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a istoènu stranu izmerite od avrana i od damaska i od galada i od zemlje izrailjeve na jordanu, od te medje do mora istoènog. i to je istoèna strana.

ベトナム語

phía đông chạy dài giữa ha-vơ-ran, Ða-mách, ga-la-át và đất y-sơ-ra-ên, dọc theo sông giô-đanh. các ngươi khá đo phần đất từ bờ cõi phía bắc cho đến biển phía đông; ấy sẽ là phía đông.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a oni gaziše i satiraše sinove izrailjeve od one godine osamnaest godina, sve sinove izrailjeve koji behu s one strane jordana, u zemlji amorejskoj, koja je u galadu.

ベトナム語

kể từ năm đó, hai dân tộc nầy hà hiếp và chà nát dân y-sơ-ra-ên: những người y-sơ-ra-ên ở bên kia sông giô-đanh trong xứ a-mô-rít, tại miền ga-la-át, bị hà hiếp, chà nát trong mười tám năm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,567,747 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK