プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
du beleidigst mich.
mày sỉ nhục tao quá đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nur, wenn du mich beleidigst.
chỉ khi nào cô nhục mạ tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du beleidigst meine königin.
chú mày chọc vào hoàng hậu của ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- du beleidigst unseren ehrengast?
ngươi sỉ nhục thượng khách của bọn ta sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pass auf, wen du beleidigst, mirdin.
cẩn thận người cậu xúc phạm, mirdin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du beleidigst mich vor meinen gästen.
ngươi làm bẽ mặt ta trước quan khách.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du beleidigst sie und bringst mich in verlegenheit.
cô đang lăng mạ họ, và cô đang làm cho tôi khó xử.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du beginnst damit, indem du mich beleidigst.
em sắp làm anh tức rồi đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
li mu-bai verschonte dich und du beleidigst ihn.
lý mộ bạch đã tha thứ cho em mà em lại còn sỉ nhục anh ta
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
höre mir gut zu, damit du sie nicht beleidigst.
ghi nhớ lấy, và đừng xúc phạm cô ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sein blut ist noch nicht getrocknet und du beleidigst ihn!
máu của em trai ta vẫn còn ướt trên cát, mà ngươi đã lăng mạ nó!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du kritisierst die schöpfung, unseren herrn und beleidigst uns.
việc anh phê bình tạo hóa đồng nghĩa với việc phê bình đức chúa của chúng tôi và xúc phạm chúng tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wenn du noch einmal meine frau beleidigst, mach ich dich fertig.
nếu cậu còn thiếu tôn trọng vợ tôi lần nữa, tôi sẽ giết cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
merkst du nicht, wie du das giganten-weischei beleidigst?
cậu không thấy là cậu đã xúc phạm đến người mến mộ à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du kommst hierher, klaust unser essen und beleidigst mich auch noch?
mày mò qua bên này... chôm thức ăn và giờ còn cả gan làm nhục tao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
denkst du, der wird dir entgegenkommen, wenn du ihn weiter beleidigst, ja?
im đi. anh nghĩ là hắn sẽ khai nếu anh cứ tiếp tục sỉ nhục hắn hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du schmarotzt dich durchs leben, beleidigst alle... und niemand wehrt sich, weil jeder dich für einen irren hält!
anh sống tách biệt với mọi người trong lúc lăng mạ họ và không ai phàn nản vì họ nghĩ anh là kẻ mất trí đáng nguyền rủa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: