検索ワード: beleidigst (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

beleidigst

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

du beleidigst mich.

ベトナム語

mày sỉ nhục tao quá đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nur, wenn du mich beleidigst.

ベトナム語

chỉ khi nào cô nhục mạ tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du beleidigst meine königin.

ベトナム語

chú mày chọc vào hoàng hậu của ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- du beleidigst unseren ehrengast?

ベトナム語

ngươi sỉ nhục thượng khách của bọn ta sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

pass auf, wen du beleidigst, mirdin.

ベトナム語

cẩn thận người cậu xúc phạm, mirdin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du beleidigst mich vor meinen gästen.

ベトナム語

ngươi làm bẽ mặt ta trước quan khách.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du beleidigst sie und bringst mich in verlegenheit.

ベトナム語

cô đang lăng mạ họ, và cô đang làm cho tôi khó xử.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du beginnst damit, indem du mich beleidigst.

ベトナム語

em sắp làm anh tức rồi đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

li mu-bai verschonte dich und du beleidigst ihn.

ベトナム語

lý mộ bạch đã tha thứ cho em mà em lại còn sỉ nhục anh ta

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

höre mir gut zu, damit du sie nicht beleidigst.

ベトナム語

ghi nhớ lấy, và đừng xúc phạm cô ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sein blut ist noch nicht getrocknet und du beleidigst ihn!

ベトナム語

máu của em trai ta vẫn còn ướt trên cát, mà ngươi đã lăng mạ nó!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du kritisierst die schöpfung, unseren herrn und beleidigst uns.

ベトナム語

việc anh phê bình tạo hóa đồng nghĩa với việc phê bình đức chúa của chúng tôi và xúc phạm chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wenn du noch einmal meine frau beleidigst, mach ich dich fertig.

ベトナム語

nếu cậu còn thiếu tôn trọng vợ tôi lần nữa, tôi sẽ giết cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

merkst du nicht, wie du das giganten-weischei beleidigst?

ベトナム語

cậu không thấy là cậu đã xúc phạm đến người mến mộ à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du kommst hierher, klaust unser essen und beleidigst mich auch noch?

ベトナム語

mày mò qua bên này... chôm thức ăn và giờ còn cả gan làm nhục tao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

denkst du, der wird dir entgegenkommen, wenn du ihn weiter beleidigst, ja?

ベトナム語

im đi. anh nghĩ là hắn sẽ khai nếu anh cứ tiếp tục sỉ nhục hắn hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du schmarotzt dich durchs leben, beleidigst alle... und niemand wehrt sich, weil jeder dich für einen irren hält!

ベトナム語

anh sống tách biệt với mọi người trong lúc lăng mạ họ và không ai phàn nản vì họ nghĩ anh là kẻ mất trí đáng nguyền rủa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,754,081 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK