検索ワード: keskuudessamme (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

keskuudessamme

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

pakanat keskuudessamme!

ベトナム語

ngoại đạo ở giữa chúng ta!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

keskuudessamme on mainadi.

ベトナム語

anh đã nghe về việc có một meanad ở chỗ chúng ta.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

onko se yhä keskuudessamme?

ベトナム語

giờ nó vẫn còn ở giữa chúng ta chứ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- he piilottelevat keskuudessamme.

ベトナム語

chúng ẩn náu trong chúng ta. - thật à?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

että he elävät keskuudessamme.

ベトナム語

giờ hãy nghe chuyện này trên phương diện tâm lý học nhé.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

eikö hän ole enää keskuudessamme?

ベトナム語

anh ấy không còn ở lại với chúng ta?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kirja on kiertänyt keskuudessamme.

ベトナム語

chúng thần đã truyền tay nhau.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän on ollut keskuudessamme kauan.

ベトナム語

Ông ta ở trong chúng ta khá lâu rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

veljeni ei valitettavasti ole enää keskuudessamme.

ベトナム語

À, tôi sợ là ông anh tôi không còn ở với chúng tôi nữa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän on keskuudessamme, mutta ei kauaa.

ベトナム語

hắn đang là một trong số chúng ta. nhưng sẽ không lâu nữa đâu. ta rất chắc chắn đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

heidän on nyt ansaittava paikkansa keskuudessamme.

ベトナム語

và bây giờ họ phải tự chứng minh bản thân họ có còn xứng đáng tồn tại trong hàng ngũ của chúng tôi không.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

siitä asti ne ovat eläneet ja työskennelleet keskuudessamme.

ベトナム語

và họ đã sống và làm việc giữa chúng ta kể từ đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olen todella onnellinen siitä, - että olet keskuudessamme.

ベトナム語

À tôi... tôi chỉ là... rất vui là um... anh có thể ở đây với chúng tôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

meillä on vihdoin todisteita että alienit ovat keskuudessamme.

ベトナム語

chúng ta cuối cùng cũng có bằng chứng - ...sinh vật ngoài hành tinh giữa chúng ta - gì cơ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

palaamme nyt "lurjus keskuudessamme" -ohjelman pariin.

ベトナム語

anh phải biết xấu hổ chứ ! chúng tôi cho anh vô gia đình và anh lừa dối chúng tôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

hyvät naiset ja herrat, keskuudessamme on suuri ihminen.

ベトナム語

um, các em, tôi xin giới thiệu một người danh tiếng

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

minä tiedän keskuudessamme erään syntisen - jota kulta ja etuoikeudet suojelevat.

ベトナム語

Ông nói sao nếu ta cho ông biết chúng ta có một đại tội đồ giữa chúng ta? Được bảo vệ bởi tiền tài và đặc quyền.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän todella haluaa auttaa sinua, ja se on harvinaista... meidän keskuudessamme.

ベトナム語

ông ấy có vẻ thành thật muốn giúp cô, và đó là chuyện hiếm cho những người như chúng ta.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- niin juuri, kirjoititte että kalat kävelevät keskuudessamme. rakastin sitä kirjaa.

ベトナム語

Ông đã viết con cá biết đi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hyvät naiset ja herrat, totuus on, että mutantit ovat todellisia ja elävät keskuudessamme.

ベトナム語

thưa quí vị, sự thực là, người đột biến là có thực, và họ sống giữa chúng ta.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,173,106 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK