プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn đang học môn gì
have you finished your lesson yet?
最終更新: 2021-09-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn đang học gì?
-what are you studying?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn muốn học môn gì?
which subject would you like to study?
最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
-cô học môn gì?
- what did you study?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang học bài à
am i studying your lesson?
最終更新: 2021-12-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu đang học gì thế?
what do you study?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vậy... các bạn đang học môn hù dọa?
so, you guys are scaring majors?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đang học.
studying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
môn gì?
what subject?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ đang học múa gì đấy.
- um... they're takin' a dance class.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu của bạn dạy môn gì?
what subject is your uncle teaching?
最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
april palmer đang học thêm môn gì ạ?
what subject does april palmer tutor?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang đi làm hay đi học
are you working or going to school?
最終更新: 2022-02-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đang học bài.
studying, now
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
môn học kế tiếp là môn gì?
what class we got next?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đang học à?
- cramming?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang học lý
i'm studying physics
最終更新: 2021-07-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn đang học.
i'm still learning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô đang học bài?
you're studying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang học cao đẳng
tôi đang học tại một trường cao đẳng
最終更新: 2024-03-01
使用頻度: 5
品質:
参照: