検索ワード: bạn còn chưa gặp tôi ngoài đời (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn còn chưa gặp tôi ngoài đời

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hãy gặp tôi ngoài đời

英語

you haven't even met me in real life

最終更新: 2022-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn chưa gặp họ

英語

you haven't met them

最終更新: 2018-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông chưa từng gặp tôi

英語

you have not seen me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn đã chưa gặp tôi.

英語

he hasn't met me yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"bạn từng gặp tôi chưa?"

英語

anyway, so for me, that's been the biggest wake-up call-- letting go, giving up control.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi còn chưa gặp mặt rachel.

英語

i've never even seen rachel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa từng gặp anh trong đời

英語

i've never seen you before in my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thậm chí còn chưa gặp courtney.

英語

you haven't even met courtney.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chưa muốn gặp tôi? - chưa đâu.

英語

- you were expecting me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi còn chưa bao giờ gặp người này

英語

i never even met the man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bình tĩnh, còn chưa gặp rắc rối mà.

英語

- just relax. we're not in trouble yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi còn chưa...

英語

- i didn't...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn tôi thì chưa.

英語

but i'm not....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã gặp họ chưa

英語

have you met them

最終更新: 2016-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa từng gặp anh.

英語

i've never seen you before.

最終更新: 2023-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã gặp cô ấy chưa

英語

have you come to vietnam yet?

最終更新: 2018-12-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chưa hề gặp họ.

英語

i've never seen them before in my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- À, tôi chưa gặp cổ.

英語

- well, i hadn't seen her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi chưa từng gặp nick.

英語

we never met nick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

là lana. tôi chưa gặp grace.

英語

it's lana.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,028,908,883 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK