検索ワード: bao nhiêu lâu nữa chúng ta sẽ gặp nhau (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bao nhiêu lâu nữa chúng ta sẽ gặp nhau

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

, chúng ta sẽ gặp nhau.

英語

i will come there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ gặp nhau sớm

英語

i'm sure it is

最終更新: 2021-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ gặp lại nhau.

英語

you know, we'll revisit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ gặp nhau sớm thôi

英語

we'll see each other soon

最終更新: 2020-08-13
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ gặp nhau tối mai.

英語

the day after tomorrow, then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ gặp lại nhau chứ?

英語

we're gonna see each other again?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mong chúng ta sẽ gặp nhau sớm

英語

i look forward to seeing you soon

最終更新: 2019-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ gặp nhau sau bữa ăn.

英語

we're meeting up after mess.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng lo, chúng ta sẽ gặp lại nhau.

英語

receive my call

最終更新: 2022-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta sẽ gặp nhau ở nhà nhé.

英語

i'll see you back at the house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ gặp nhau lúc chiều tối.

英語

we'll be there throught the night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ gặp nhau trong đêm cô đơn

英語

we'll meet during lonely nights.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn trẻ, bao lâu nữa chúng...

英語

the kids, how long are they...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao nhiêu lâu nữa bạn đến đây

英語

how long will you be here

最終更新: 2024-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau đó chúng ta sẽ gặp nhau ở fort detrick

英語

then we'll meet you at fort detrick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao nhiêu lâu?

英語

how much time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mua một vé, và chúng ta sẽ gặp nhau ở đó.

英語

buy a ticket, and we'll meet you there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng, chúng ta sẽ gặp nhau vào một ngày nào đó

英語

hopefully, we'll see each other soon.

最終更新: 2022-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao nhiêu lâu rồi?

英語

wh-how many years?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai biết chúng ta sẽ gặp nhau không, đúng không?

英語

who knows if we'd have met, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,040,637,812 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK