検索ワード: còn tôi năm nay mới 17 tuổi thôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

còn tôi năm nay mới 17 tuổi thôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi năm nay 17 tuổi

英語

and i'm only 17 years old

最終更新: 2024-04-25
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ mới 17 tuổi thôi.

英語

i'm 17.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố tôi năm nay 54 tuổi

英語

my dad is 54 years old

最終更新: 2022-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc đó... tôi mới 17 tuổi.

英語

(laughs) i was... i was 17.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con chỉ mới 17 tuổi thôi mà.

英語

i'm only 17.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

năm nay mới 14!

英語

i'm only 14!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con bé mới 17 tuổi.

英語

she's a 17-year-old girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng em mới 17 tuổi.

英語

you... but you're 17 years old.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lúc đó em mới 17 tuổi.

英語

- you were 17 then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng cô ấy mới 17 tuổi.

英語

but she's 17.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có hiểu là con gái tôi mới 17 tuổi không?

英語

you do understand that my daughter is only 17.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó tên tào xung, là con út, năm nay mới 13 tuổi.

英語

he is only 13 years old... younger than you even.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó chỉ mới 17 tuổi thôi, nó sẽ không nói gì đâu.

英語

he's 17. he won't talk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trẻ trung và ngọt ngào như mới 17 tuổi

英語

young and sweet only seventeen dancing queen

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mới 17 tuổi, con chưa hiểu gì về tình yêu đâu.

英語

you are 17 years old, you don't know anything about love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không nghiêm túc với em vì em mới 17 tuổi.

英語

you won't take me seriously just because i'm 17.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là chuyện tiếu lâm hay nhất cả năm nay mới được nghe.

英語

that's the best joke i've heard all year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lấy lượt số 2 của chúng tôi năm nay, năm sau, và năm sau nữa.

英語

take our number two pick this year, next year, and the next year after that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi lượt 6. tôi sẽ cho anh lượt chọn số 2 của đội tôi năm nay và năm sau nữa.

英語

give me six and i'll give you our second-round pick this year and our second-rounder next year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu mới 17 tuổi, không thể đâu 17 tuổi, chính phủ mỹ vẫn xem cháu là vị thành niên

英語

not at 1 7, you can't. at 1 7 you're still considered a minor by the u.s. government.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,499,398 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK