検索ワード: dưới đầu mắt trái (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

dưới đầu mắt trái

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đầu mắt trái

英語

head of left eye

最終更新: 2023-06-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó ở dưới đầu kia.

英語

it's down at that end.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nốt ruồi ngay đuôi mắt trái

英語

scar right at the tail of the left eye

最終更新: 2024-02-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mắt trái của tôi bị đau.

英語

my left eye hurts.

最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lót cái này xuống dưới đầu.

英語

put this under his head.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho ngựa xuống dưới đầu kia thị trấn.

英語

put the horses down at the other end of town.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn may là chỉ cắt bỏ phần dưới đầu gối thôi

英語

bunch of dim-witted boneheads.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có một quán rượu cũ ở dưới đầu kia thị trấn.

英語

there's an old saloon down at the other end of the town.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dale, tớ sẽ xào cho cậu chỗ này ngay dưới đầu gối tớ.

英語

dale, i'm gonna deal with you right here behind my knee.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông nghĩ là có chúa ở dưới đầu mũi kim chích không?

英語

you think you can find god at the end of a hypodermic needle?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xương chày có vết nứt, khoảng 5 inch dưới đầu gối. hmm.

英語

fractured tibia about five inches below the patella.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh thấy được à? không, mắt trái của anh thấy lại được rồi.

英語

no, i can see out of my left eye again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông mất ngón vô danh và ngón út bàn tay trái. không cứu được mắt trái.

英語

he's missing the fourth and fifth fingers on the left hand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

máy quay giấu dưới đầu truyền hình cáp. khá thông minh đấy, tôi phải thừa nhận vậy.

英語

i mean, the microwave harmonics it utilizes actually reconfigures the brain's physical architecture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

davis có một vết xước sâu trên mắt trái và dường như monroe hutchen... có ý đồ gì đó với nó.

英語

davis has a bad cut above his left eye, and monroe hutchen looks like, he wants to do something about it,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"sao vậy, thưa sĩ quan, con mắt trái là mắt thủy tinh." viên sĩ quan hỏi:

英語

'you see, my commandant, it's the one that favors me with a kindly look'.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

phần xương trắng dần lộ rõ bên dưới đầu ngón tay rách bươm của cô ấy, là kết quả của việc emily cào điên loạn vào phần gỗ mỏng của quan tài, sự liều lĩnh của con thú khi vào bước đường cùng.

英語

the gossamer white of bone was now visible beneath the tattered meat of her fingertips, as emily clawed madly at the wooden slats of her coffin, a desperate, drowning animal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã phục vụ ở ngành quân y trong thời chiến, và tôi không thể nói với anh có bao nhiêu người sắp chết hay bị thương... tìm thấy chút ân điển nào của chúa... ở dưới đầu mũi kim như anh vừa tả.

英語

oh, well, i served in the medical corps during the war, and i can't tell you how many dying and wounded men found something of god's mercy at the end of just such a needle as you described.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng nó không nằm chung với những lính chiến mạnh bạo đã ngã xuống trong vòng những kẻ chưa chịu cắt bì, những lính chiến ấy đã xuống nơi âm phủ với khí giới đánh giặc của mình, và người ta đã đặt gươm dưới đầu chúng nó. song những kẻ kia, tội ác đã như giắt vào hài cốt mình; vì chúng nó rải sự sợ hãi cho những lính chiến mạnh bạo trên đất người sống.

英語

and they shall not lie with the mighty that are fallen of the uncircumcised, which are gone down to hell with their weapons of war: and they have laid their swords under their heads, but their iniquities shall be upon their bones, though they were the terror of the mighty in the land of the living.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,100,328 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK