検索ワード: mong rằng bạn mau khỏe lại (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mong rằng bạn mau khỏe lại

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi mong mẹ của bạn sẽ khỏe lại

英語

how is your mother

最終更新: 2019-11-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong bạn mau chóng lành bệnh.

英語

hope you'll recover soon.

最終更新: 2010-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mau khỏe nhé.

英語

get well soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong rằng sẽ sớm gặp lại các cô.

英語

we hope in a short time to see you again

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong rằng sẽ được

英語

gosh, i hope this works.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"mau khỏe nhé."

英語

"feel better."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

khỏe lại chưa?

英語

it's a little cooler...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh khỏe lại rồi.

英語

- you're okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con sẽ khỏe lại thôi

英語

you're gonna be okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha sẽ khỏe lại thôi.

英語

dad, are you gonna be okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mong... tôi mong rằng...

英語

i was hoping... i was ho...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chúc các bạn mau khoẻ

英語

wishing you all the best

最終更新: 2021-09-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong rằng chúng ta sẽ là những người bạn tốt

英語

hope to see you soon in vietnam

最終更新: 2020-05-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta sẽ khỏe lại chứ?

英語

he will recover?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em sẽ khỏe lại thôi mà.

英語

- you're going to be fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong rằng chúng ta sẽ yêu nhau

英語

it's lucky to see you

最終更新: 2023-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuối cùng, mong rằng bạn sẽ hài lòng với thành phẩm bạn nhận được

英語

finally, hopefully you will be satisfied with the finished product you receive hope we will have a good cooperation

最終更新: 2023-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có nghĩ là tôi sẽ khỏe lại?

英語

i don't think so. franz! don't talk nonsense.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong rằng tôi đã không xúc phạm anh.

英語

i hope i didn't offend you at all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lạnh cóng, nhưng cô khỏe lại rồi.

英語

- freezing, but i'm becoming hardened.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,795,037,520 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK