人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
nồng
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
nồng độ
concentration
最終更新: 2015-04-24 使用頻度: 12 品質: 参照: Wikipedia
nồng nàn.
passion.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
vị nồng hơn.
much more passionate.
cái này hơi nồng.
this is a little heavy.
nồng nàn, táo bạo.
tangy, adventurous.
- nồng độ cholesterol...
cholesterol levels are...
họ mỉm cười nồng hậu.
they smiled in welcome.
最終更新: 2014-11-03 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
nồng độ micel tới hạn
critical micelle concentration
最終更新: 2015-01-22 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
anh đang say giấc nồng mà.
i was deep in the rem.
- chào mừng nồng nhiệt dữ.
- nice welcome we get.
nồng độ muối tăng theo độ sâu
halocline
最終更新: 2015-01-28 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
anh ta nồng mùi dầu thánh.
he reeks of holy oil.
một chén rượu nồng, gặp tri ân.
welcome to our home.
hai người hôn nhau nồng thắm nhỉ.
looked like quite a kiss.
hãy nồng nhiệt chào đón năm mới!
ang give this new year a warm welcome!
"mùi hương đỏ nồng." hay thật.
"strong aura of red." great.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
em có tính nồng độ men telomerase chưa?
have you checked the telomerase algorithm?
anh levine, anh muốn đo nồng độ cồn không?
mr. levine, would you object to a breathalyzer?