検索ワード: nhớ đem quà cho tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhớ đem quà cho tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhớ gọi cho tôi.

英語

give me a call.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cố gắng nhớ cho tôi.

英語

try and remember for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vâng, nhớ gọi cho tôi.

英語

yes, call me back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đem về nhà cho tôi.

英語

- send it up to my house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đừng đem cho tôi hy vọng

英語

don't put much hope in me

最終更新: 2024-05-31
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô đem xui xẻo cho tôi.

英語

you brought nothing but bad luck with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đem cho tôi một chai nữa.

英語

- joseph, bring me another bottle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bắt một tên đem về cho tôi.

英語

bring me one that works.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đem cho tôi bao nhiêu?

英語

how much you bring me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đem tới bia mộ cho anh tôi.

英語

but i've brought a plaque of my brother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có ai đem ghế cho tôi không!

英語

"may i have my chair? !"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- nó luôn đem lại may mắn cho tôi.

英語

- it's always brought me luck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh có đem morphin cho tôi chứ?

英語

- did you get my morphine?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, đem cho tôi thứ tôi đã gọi.

英語

no, now give me what i ordered!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ cử chúng tôi đem quà cho anh.

英語

- what about the presents?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mai tôi đem cho anh.

英語

i'll bring it in tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi nào lên nhớ đem cái gì cho anh em nhé !

英語

remember to bring something for brothers when you come back !

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ muốn đem cho cô...

英語

i just thought i could bring...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đem cho anh cái này.

英語

- i brought you something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi sẽ đem cho cô.

英語

i managed to bring back some fresh water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,792,733,621 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK