プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
phân tâm học
analysand
最終更新: 2010-11-03 使用頻度: 11 品質: 参照: Wikipedia
phân tâm?
distracting? (chuckles)
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
phân tâm học thì sao?
how about psychoanalysis?
- sự phân tâm!
- diversion! - what?
phân tâm học của các người!
dad?
tôi bị phân tâm.
i was distracted.
rất jung. (hai nhà phân tâm học)
very freudian. jungian.
nội nhập [dt về phân-tâm học]
introjection
最終更新: 2015-01-23 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
"phân tâm" em á?
distract me?
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh có vẻ phân tâm.
you sound stressed.
- anh làm tôi phân tâm.
- you're distracting me.
- hắn làm tôi phân tâm!
- he distracted me!
làm anh ta phân tâm đi
put your thumb up her butt.
anh dễ bị phân tâm quá.
you distract too easily.
phụ nữ là phân tâm à?
women are a distraction?
cái đó sẽ làm hắn phân tâm.
that'll rattle him.
con có bị phân tâm không?
are you not diverted?
- tôi nghĩ hắn muốn được phân tâm.
- i think he wants to be distracted.
tôi nghĩ là tôi có chút phân tâm
i guess i was just really distracted.
gần đây anh ta hay bị phân tâm.
he's been very distracted lately.