検索ワード: phân tâm học (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phân tâm học

英語

analysand

最終更新: 2010-11-03
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phân tâm?

英語

distracting? (chuckles)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phân tâm học thì sao?

英語

how about psychoanalysis?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- sự phân tâm!

英語

- diversion! - what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phân tâm học của các người!

英語

dad?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi bị phân tâm.

英語

i was distracted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rất jung. (hai nhà phân tâm học)

英語

very freudian. jungian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nội nhập [dt về phân-tâm học]

英語

introjection

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"phân tâm" em á?

英語

distract me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh có vẻ phân tâm.

英語

you sound stressed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- anh làm tôi phân tâm.

英語

- you're distracting me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- hắn làm tôi phân tâm!

英語

- he distracted me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

làm anh ta phân tâm đi

英語

put your thumb up her butt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh dễ bị phân tâm quá.

英語

you distract too easily.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phụ nữ là phân tâm à?

英語

women are a distraction?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái đó sẽ làm hắn phân tâm.

英語

that'll rattle him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con có bị phân tâm không?

英語

are you not diverted?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi nghĩ hắn muốn được phân tâm.

英語

- i think he wants to be distracted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi nghĩ là tôi có chút phân tâm

英語

i guess i was just really distracted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gần đây anh ta hay bị phân tâm.

英語

he's been very distracted lately.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,749,886,146 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK