人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lại thêm một sự khiêu khích.
- to make them angry, which makes them stupid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- một sự khiêu khích, thưa ông.
- provocator.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng mặt khác, đã có sự khiêu khích.
but, on the other hand, there was provocation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- một ý kiến tồi. - phủ nhận sự khiêu khích...
he specifically said, "don't do anything to antagonize or..."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nó tượng trưng cho sự khiêu khích và nam tính.
it represents aggression and manhood.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sự khiêu khích đối với tôi chính là đồ ăn và thức uống mà.
provocation is food and drink to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bất kỳ sự khiêu khích nào cũng có thể dẫn tới chiến tranh tổng lực.
any provocation could led to an all-out war.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một giọt nhỏ belladonna để làm giãn đồng tử... để mô phỏng sự khiêu khích tính dục.
a little drop of belladonna to dilate the pupil... to simulate erotic excitement.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu ta bị nhồi sọ, trí não thì bị kẹt với sự khiêu vũ của abc!
his brain was full, nothing made sense.. ..the alphabet danced in a disco.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khi mọi nỗ lực khác thất bại, một sự khiêu khích mạnh mẽ có thể... khiến một con cá thụ động cắn câu.
when all other attempts fail, a dramatic provocation can get an otherwise completely passive fish to bite.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cenci, tuổi 15, vẫn còn nhai góc mền, sẵn sàng dỡ áo lên trước một sự khiêu khích nhẹ nhàng, như là tôi.
cenci, at 15, chewing the edge of her blanket, lifting up her skirts at the slightest provocation, like me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: