検索ワード: tin nhắn đã nằm trong thư rác (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tin nhắn đã nằm trong thư rác

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tập tin này đã nằm trong thùng rác.

英語

the file is too large to be trashed.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đã nằm trong ký ức

英語

"already in my memories"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tin nhắn đã gửi

英語

delivery confirmation

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tin nhắn đã xóa.

英語

message deleted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công tắc đã nằm trong tay ta!

英語

i've got the switch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

câu trả lời đã nằm trong câu hỏi.

英語

the answer's in the question.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tin nhắn đã được gửi.

英語

message sent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta đã nằm trong danh sách đen.

英語

we're already on the black list.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kiểm tra tin nhắn đã xoá.

英語

check erased messages.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thưa ngài, tình hình đã nằm trong sự kiểm soát.

英語

sir, the situation is under control.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có 1 tin nhắn đã lưu.

英語

you have one saved message.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc mừng, giờ anh đã nằm trong nhóm chịu thuế mới.

英語

congratulations, you're now in a new tax bracket.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn không có tin nhắn đã lưu.

英語

you have no saved messages.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đã tưởng hòa bình đã nằm trong tầm tay.

英語

we thought peace was at hand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ thì việc mang thai đã nằm trong bệnh án hợp pháp của bạn.

英語

a pregnancy is now part of your legal medical record.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khu vực 721 và khu vực 734 đã nằm trong tầm kiểm soát của quân địch

英語

area 721 and area 734 have fallen into the enemy´s hands

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bất cứ ai tôi gặp cũng đã nằm trong nhà tù liên bang chờ đem chôn.

英語

everyone i came up with is either dead or locked up in federal prison waiting' to be buried.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy đã nằm trong danh sách ghép tim suốt nhiều năm trời, nhưng...

英語

she'd been on the transplant list for years, but...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con mồi đã nằm trong tay chúng ta. tôi cho rằng hắn ta đã ngụy trang.

英語

i'd say he's covered.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bảo bố thôi đi ... giờ đã nằm trong bụng con cá không thể bắt được này.

英語

- make him stop. ...was now lost in the gut of an uncatchable fish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,028,921,963 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK