検索ワード: trích dẫn trực tiếp từ word (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trích dẫn trực tiếp từ word

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trích dẫn

英語

quotations

最終更新: 2012-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trích dẫn từ bài giảng đạo

英語

quote the sermon on the mount.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trỰc tiẾp tỪ zamora

英語

live from zamora

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh trích dẫn từ cuốn sách của tôi.

英語

you're quoting my book.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dấu trích dẫn riêng

英語

custom quotes

最終更新: 2013-01-03
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chấm câu, trích dẫn cuối

英語

punctuation, final quote

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trực tiếp

英語

infringes on my privacytru

最終更新: 2020-08-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-nhập khẩu trực tiếp từ peru.

英語

- how real many spinned it at that one?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

good will hunting trích dẫn.

英語

good will hunting rip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trực tiếp.

英語

- firsthand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó trích dẫn từ "trường ca odyssey."

英語

a quote, from "the odyssey".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cậu đang trích dẫn sai về tớ.

英語

- you're a cheerleader. - you're misquoting me. do you wanna go back?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu vừa trích dẫn câu nói sao?

英語

did you just do the catchphrase?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-truyền hình trực tiếp từ studio...

英語

- mom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ phải trích dẫn giấy phép số 750...

英語

you'll need to quote the license number 750...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó được nhập trực tiếp từ thụy sĩ, châu Âu.

英語

it comes all the way from switzerland, europe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hồ bơi lấy nước trực tiếp từ hồ cross.

英語

our water park drain directly into cross lake

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thủ tướng đã nhận tin trực tiếp từ chúng tôi.

英語

with respect, the pm has my direct line.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-Ông ấy chỉ... ông ấy nói, -trích dẫn:

英語

it's just, he said, quote,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn đang hút năng lượng trực tiếp từ một trạm phát điện.

英語

he's drawing energy directly from a power station.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,180,747 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK