プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
30 phút
30 min
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
30 phút.
thirty minutes, tops.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
eta 30 phút
eta 30 minutes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
30 phút nữa.
thirty minutes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
- 30 phút sao?
- thirty minutes?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tầm 30 phút nữa
about 30 minutes
最終更新: 2024-05-19
使用頻度: 1
品質:
30 phút là đủ.
30 minutes tops.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho là, 30 phút?
say, 30 minutes?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- 30 phút gì vậy?
30 minutes to what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khoảng 30 phút nữa
i'll pick you up in 30 minutes
最終更新: 2023-05-14
使用頻度: 1
品質:
dave, chỉ 30 phút thôi
dave, half an hour.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tới 30 phút cơ à?
30 whole minutes?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
19 giờ 30 phút chiều
1930 hours.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
30 phút nữa tôi hạ cánh.
i land in half an hour.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho tôi 30 phút, được chứ?
give me 30 minutes, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ đến sau 30 phút nữa
i'll pick you up in 30 minutes
最終更新: 2020-10-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
30 phút nữa tôi sẽ đến nơi.
i'll be there in 30 minutes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh, mình chỉ cần 30 phút thôi.
oh, look, i just need half an hour.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ quay lại sau 30 phút nữa
i'll pick you up in 30 minutes
最終更新: 2020-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
30 phút thôi, rồi anh sẽ trở lại
it's a black hole.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: