プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sinh vật bám
organisms, live food
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
bám?
snogging?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bám chặt
hang on!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
bám vào.
hold on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:
bám chặt!
hold on!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- bám chắc!
mr. trout: hold on!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sinh vật sống bám
sessile
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
mường bám
muong bam
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bám chắc vào.
hold on tight!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bám chặt vào!
hold on!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bám chặt nhé.
- hang on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sinh vật sống bám ở đáy
aufwuchs
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
tách động vật thân mềm khỏi vật bám
mollusc detaching
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
con vật bẩn thỉu này cứ bám vào tôi.
this mangy thing came at me out of nowhere.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bám chắc, bám chắc.
hold on, friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thuyền trưởng, 37 giờ là 55 vật thể vẫn đang bám theo ta.
sir, 37... now 55 inbound still on target.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: