プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
benedictione iustorum exaltabitur civitas et ore impiorum subvertetu
nhờ người ngay thẳng chúc phước cho, thành được cao trọng; song tại miệng kẻ tà ác, nó bị đánh đổ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
hereditas ad quam festinatur in principio in novissimo benedictione carebi
sản nghiệp mình được vội vã lúc ban đầu, và cuối cùng sẽ chẳng đặng phước.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
et nepthalim dixit nepthalim abundantia perfruetur et plenus erit benedictione domini mare et meridiem possidebi
người chúc về nép-ta-li rằng: nép-ta-li hưởng ân huệ cho thỏa nguyện, và phước lành của Ðức giê-hô-va cho đầy dẫy chiếm được phương tây và phương nam.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ioseph quoque ait de benedictione domini terra eius de pomis caeli et rore atque abysso subiacent
người chúc về giô-sép rằng: xứ người được Ðức giê-hô-va ban phước; từ trời ngài giáng xuống cho người ân tứ rất báu, là sương-móc, những suối của vực thẳm có nước sâu;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
benedictus deus et pater domini nostri iesu christi qui benedixit nos in omni benedictione spiritali in caelestibus in christ
ngợi khen Ðức chúa trời, cha Ðức chúa jêsus christ chúng ta, ngài đã xuống phước cho chúng ta trong Ðấng christ đủ mọi thứ phước thiêng liêng ở các nơi trên trời,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
dicentium voce magna dignus est agnus qui occisus est accipere virtutem et divinitatem et sapientiam et fortitudinem et honorem et gloriam et benedictione
đồng nói lên một tiếng lớn rằng: chiên con đã chịu giết đáng được quyền phép, giàu có, khôn ngoan, năng lực, tôn quí, vinh hiển và ngợi khen!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
oderat ergo semper esau iacob pro benedictione qua benedixerat ei pater dixitque in corde suo veniant dies luctus patris mei ut occidam iacob fratrem meu
Ê-sau trở lòng ghét gia-cốp vì cớ cha mình chúc phước cho người, bèn nói thầm trong lòng rằng: ngày tang của cha đã hầu gần; vậy, ta sẽ giết gia-cốp, em ta, đi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
incipe igitur et benedic domui servi tui ut sit in sempiternum coram te quia tu domine deus locutus es et benedictione tua benedicetur domus servi tui in sempiternu
vậy, xin chúa ban phước cho nhà kẻ tôi tớ chúa, để nó còn tại trước mặt chúa đến đời đời; vì, hỡi chúa giê-hô-va! ấy là chúa đã phán; nguyện nhà kẻ tôi tớ chúa được hưởng phước của chúa đến mãi mãi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
dicat ergo ancilla tua ut fiat verbum domini mei regis quasi sacrificium sicut enim angelus dei sic est dominus meus rex ut nec benedictione nec maledictione moveatur unde et dominus deus tuus est tecu
vậy, con đòi vua đã nghĩ rằng: chớ chi lời của vua chúa tôi ban cho chúng tôi sự an nghỉ; vì vua chúa tôi khác nào một thiên sứ của Ðức chúa trời, hiểu sự lành và sự dữ. nguyện giê-hô-va Ðức chúa trời của vua ở cùng vua!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
at ille subiunxit iuste vocatum est nomen eius iacob subplantavit enim me en altera vice primogenita mea ante tulit et nunc secundo subripuit benedictionem meam rursumque ad patrem numquid non reservasti ait et mihi benedictione
Ê-sau liền nói rằng: có phải vì người ta gọi nó là gia-cốp mà đó hai lần chiếm lấy vị tôi rồi chăng? nó đã chiếm quyền trưởng nam tôi, và lại bây giờ còn chiếm sự phước lành của tôi nữa. tiếp rằng: cha chẳng có dành sự chúc phước chi cho tôi sao?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: