検索ワード: regnum (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

regnum

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

britanniarum regnum

ベトナム語

vương quốc liên hiệp anh và bắc ireland

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

et iterum dixit cui simile aestimabo regnum de

ベトナム語

ngài lại phán rằng: ta sẽ sánh nước Ðức chúa trời với gì?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

et dicens paenitentiam agite adpropinquavit enim regnum caeloru

ベトナム語

rằng: các ngươi phải ăn năn, vì nước thiên đàng đã đến gần!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

beati pauperes spiritu quoniam ipsorum est regnum caeloru

ベトナム語

phước cho những kẻ có lòng khó khăn, vì nước thiên đàng là của những kẻ ấy!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

et dicebat cui adsimilabimus regnum dei aut cui parabolae conparabimus illu

ベトナム語

ngài lại phán rằng: chúng ta sánh nước Ðức chúa trời với chi, hay lấy thí dụ nào mà tỏ ra?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

cumque et hic obisset successit in regnum baalanam filius achobo

ベトナム語

vua sau-lơ băng, ba-anh-ha-man, con trai aïc-bồ, lên kế vị.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

auferam autem regnum de manu filii eius et dabo tibi decem tribu

ベトナム語

nhưng ta sẽ đoạt lấy nước khỏi tay con trai người, mà trao cho ngươi mười chi phái.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

cumque obtinuisset regnum percussit servos suos qui interfecerant regem patrem suu

ベトナム語

vừa khi nước người được vững chắc, người bèn xử tử những tôi tớ đã giết vua cha mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

amen dico vobis quicumque non acceperit regnum dei sicut puer non intrabit in illu

ベトナム語

quả thật, ta nói cùng các ngươi, ai không nhận lãnh nước Ðức chúa trời như một đứa trẻ, thì sẽ không được vào đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

amen dico vobis quisque non receperit regnum dei velut parvulus non intrabit in illu

ベトナム語

quả thật, ta nói cùng các ngươi, ai chẳng nhận lấy nước Ðức chúa trời như một đứa trẻ, thì chẳng được vào đó bao giờ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

dixit ergo homo quidam nobilis abiit in regionem longinquam accipere sibi regnum et revert

ベトナム語

vậy, ngài phán rằng: có một vị thế tử đi phương xa, đặng chịu phong chức làm vua rồi trở về;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

a diebus autem iohannis baptistae usque nunc regnum caelorum vim patitur et violenti rapiunt illu

ベトナム語

song, từ ngày giăng báp-tít đến nay, nước thiên đàng bị hãm ép, và là kẻ hãm ép đó choán lấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

consurget enim gens in gentem et regnum in regnum et erunt pestilentiae et fames et terraemotus per loc

ベトナム語

dân nầy sẽ dấy lên nghịch cùng dân khác, nước nọ nghịch cùng nước kia; nhiều chỗ sẽ có đói kém và động đất.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

an nescitis quia iniqui regnum dei non possidebunt nolite errare neque fornicarii neque idolis servientes neque adulter

ベトナム語

anh em há chẳng biết những kẻ không công bình chẳng bao giờ hưởng được nước Ðức chúa trời sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

et reducam captivitatem aegypti et conlocabo eos in terra fatures in terra nativitatis suae et erunt ibi in regnum humil

ベトナム語

ta sẽ làm cho những phu tù Ê-díp-tô trở về, và đem chúng nó về trong đất pha-trốt, là đất quê quán của chúng nó, nhưng chúng nó chỉ lập nên một nước yếu hèn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

neque molles neque masculorum concubitores neque fures neque avari neque ebriosi neque maledici neque rapaces regnum dei possidebun

ベトナム語

chớ tự dối mình: phàm những kẻ tà dâm, kẻ thờ hình tượng, kẻ ngoại tình, kẻ làm giáng yểu điệu, kẻ đắm nam sắc, kẻ trộm cướp, kẻ hà tiện, kẻ say sưa, kẻ chưởi rủa, kẻ chắt bóp, đều chẳng hưởng được nước Ðức chúa trời đâu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
8,036,001,928 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK