プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vyručiai, tiesiog pasitikėkite mano nuojauta.
anh bạn, anh đã tin ở bản năng của tôi mà.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
aukokite teisumo aukas ir viešpačiu pasitikėkite.
hãy dâng sự công bình làm của lễ và để lòng tin cậy nơi Ðức giê-hô-va.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
- ar neturėtumėm tęsti? - pasitikėkite manimi.
- chúng ta đi ra không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"haris - vienintelė mūsų turima viltis. pasitikėkite juo.".
"harry là niềm hy vọng tốt nhất chúng ta có...hãy tin nó".
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
kurie bijote viešpaties, pasitikėkite viešpačiu! jis jūsų pagalba ir skydas.
hỡi các người kính sợ Ðức giê-hô-va, hãy nhờ cậy nơi giê-hô-va: ngài là sự tiếp trợ và cái khiên của họ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
kaliniai, pasitikėkite ir sugrįžkite į tvirtovę! dabar skelbiu, kad aš jums atlyginsiu dvigubai.
hỡi những kẻ tù có trông cậy, các ngươi khá trở về nơi đồn lũy, chính ngày nay ta rao rằng sẽ báo trả cho ngươi gấp hai.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
pasitikėkite juo, žmonės, visais laikais! išliekite jo akivaizdoje savo širdį. dievas yra mums apsauga.
hỡi bá tánh, khá nhờ cậy nơi ngài luôn luôn, hãy dốc đổ sự lòng mình ra tại trước mặt ngài: Ðức chúa trời là nơi nương náu của chúng ta.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
todėl, susijuosę savo proto strėnas, būkite blaivūs ir visiškai pasitikėkite malone, kuri bus jums suteikta, kai apsireikš jėzus kristus.
vậy, anh em hãy bền chí như thể thắt lưng, hãy tiết độ, lấy sự trông cậy trọn vẹn đợi chờ ơn sẽ ban cho mình trong khi Ðức chúa jêsus christ hiện ra.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
"pasitikėk manim.
Đó là điều mà một phó chủ tịch làm sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています