検索ワード: why are not call accept me (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

why are not call accept me

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

accept me.

ベトナム語

hãy chấp nhận con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do not call me

ベトナム語

gọi cho tôi nhé

最終更新: 2020-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- do not call me.

ベトナム語

- Đừng gọi cho anh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

till you accept me

ベトナム語

cho đến khi huynh chấp nhận được mới thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do not call me this.

ベトナム語

Đừng có gọi như vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- do not call me that.

ベトナム語

- Đừng gọi ta thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do not call me please

ベトナム語

làm ơn đừng gọi cho tôi

最終更新: 2019-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

just accept me for me.

ベトナム語

hãy chấp nhận tôi vì chính con người tôi ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

why are you texting me?

ベトナム語

phỏng vấn công việc

最終更新: 2018-07-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- why are you asking me?

ベトナム語

- sao hỏi tôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

if you don't accept me

ベトナム語

nếu cậu không đồng ý

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- do not call me "my lady."

ベトナム語

- không được gọi tôi là thế."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

and, if he's not, call me.

ベトナム語

nếu anh ta không làm thế thì gọi cho tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

please accept me as your disciple.

ベトナム語

xin vui lòng chấp nhận con là đệ tử của ngài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

elang, accept me as your student.

ベトナム語

elang, hãy cho tôi làm đồ đệ của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do not call again

ベトナム語

Đừng có kêu lên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do not call carla.

ベトナム語

Đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do not call her that!

ベトナム語

Đừng gọi nó như thế!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- not call the police.

ベトナム語

- Đừng gọi cảnh sát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'd prefer you not call me "phil."

ベトナム語

- tôi thích cô không gọi tôi là "phil" hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,794,529,222 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK