プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
you go to sleep
bạn ngủ đi
最終更新: 2019-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
you go to sleep now.
mày đi ngủ đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
go to sleep
hãy đi ngủ nào
最終更新: 2013-08-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
go to sleep.
- ngủ đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
go to sleep!
lúc nào cũng sợ sệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- go to sleep.
- ngủ nhe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
now you can go to sleep.
giờ thì đi ngủ đi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yes, you must go to sleep.
cô phải đi ngủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
go to sleep yet
hi
最終更新: 2020-05-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
dude, go to sleep
ngày mai còn đi học
最終更新: 2020-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
go to sleep man!
ngủ đi , ông bạn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
normally when you go to sleep
tôi không thể giao tiếp với bạn
最終更新: 2019-04-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
what time will you go to sleep?
thông thường mấy giờ bạn sẽ ngủ
最終更新: 2020-02-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
go to sleep spindle
thoi di dung lam
最終更新: 2015-10-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
- d'you wanna go to sleep?
anh muốn ngủ chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't go to sleep.
Đừng ngủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- go to sleep, matthew.
ngủ đi, matthew.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- go to sleep, bitch!
- ngủ một giấc đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
wellsleep i go to sleep
chúc bạn ngủ ngon nhé
最終更新: 2020-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
shall we go to sleep?
chúng ta sẽ đi ngủ chớ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: