검색어: jerusalem (노르웨이어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

노르웨이어

베트남어

정보

노르웨이어

jerusalem

베트남어

jerusalem

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 2
품질:

노르웨이어

asia/ jerusalem

베트남어

châu Á/ jerusalem

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:

노르웨이어

menneskesønn! forehold jerusalem dets vederstyggeligheter

베트남어

hỡi con người, hãy làm cho giê-ru-sa-lem biết những sự gớm ghiếc của nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

pris herren, jerusalem, lov din gud, sion!

베트남어

hỡi giê-ru-sa-lem, hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va! Ớ si-ôn, hãy ca tụng Ðức chúa trời ngươi!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

våre føtter står i dine porter, jerusalem!

베트남어

hỡi giê-ru-sa-lem, chơn chúng ta dừng lại trong các cửa ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

så gikk han da inn og ut med dem i jerusalem

베트남어

từ đó, sau-lơ tới lui với môn đồ tại thành giê-ru-sa-lem,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

kongen i jerusalem én, kongen i hebron én,

베트남어

vua giê-ru-sa-lem, vua hếp-rôn,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

jeg, predikeren, var konge over israel i jerusalem,

베트남어

ta là người truyền đạo, đã làm vua y-sơ-ra-ên tại giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

da vi kom til jerusalem, hvilte vi der tre dager.

베트남어

Ðoạn, chúng ta đến giê-ru-sa-lem, ở tại đó ba ngày.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

jerusalem, du velbyggede, lik en by som er tett sammenføiet,

베트남어

giê-ru-sa-lem là cái thành Ðược cất vững bền, kết nhau tề-chỉnh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

han inntok de faste byer i juda og kom like til jerusalem.

베트남어

si-sắc bèn chiếm lấy các thành bền vững thuộc về giu-đa, rồi đến tận giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

da vi nu kom til jerusalem, tok brødrene imot oss med glede.

베트남어

chúng ta đến thành giê-ru-sa-lem, thì anh em vui mừng tiếp rước.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

da jeg så kom til jerusalem og hadde vært der i tre dager,

베트남어

vậy, tôi đến giê-ru-sa-lem và ở tại đó ba ngày.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

absalom bodde i jerusalem i to år men kom ikke for kongens øine.

베트남어

Áp-sa-lôm ở tại giê-ru-sa-lem trọn hai năm, không ra mắt vua.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

da drog jerusalem og hele judea og hele landet om jordan ut til ham,

베트남어

bấy giờ, dân thành giê-ru-sa-lem, cả xứ giu-đê, và cả miền chung quanh sông giô-đanh đều đến cùng người;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

den tid salomo var konge i jerusalem over hele israel, var firti år.

베트남어

sa-lô-môn ở giê-ru-sa-lem cai trị trên cả y-sơ-ra-ên trong bốn mươi năm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

i nebukadnesars attende år åtte hundre og to og tretti sjeler fra jerusalem;

베트남어

năm thứ mười tạm đời nê-bu-cát-nết-sa, từ thành giê-ru-sa-lem bắt đi tám trăm ba mươi hai người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

alle disse var familiehoder, hoder for sine ætter; de bodde i jerusalem.

베트남어

những kẻ ấy làm trưởng tộc, đứng đầu trong dòng dõi của họ, và ở tại thành giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

da hendte det i kong rehabeams femte år at egyptens konge sisak drog op mot jerusalem.

베트남어

năm thứ năm đời rô-bô-am trị vì, si-sắc, vua Ê-díp-tô, đi lên đánh giê-ru-sa-lem,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

derfor hør herrens ord, i spottere, i som hersker over folket her i jerusalem!

베트남어

vậy nên, hỡi các ngươi là những người ngạo mạn, cai trị dân nầy ở giê-ru-sa-lem, hãy nghe lời của Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,738,675,686 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인