검색어: leilighet (노르웨이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Norwegian

Vietnamese

정보

Norwegian

leilighet

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

노르웨이어

베트남어

정보

노르웨이어

og fra den tid av søkte han leilighet til å forråde ham.

베트남어

từ lúc đó, nó tìm dịp tiện để nộp Ðức chúa jêsus.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

og han gav sitt tilsagn og søkte leilighet til å forråde ham til dem uten opstyr.

베트남어

nó đã ưng thuận với họ, bèn kiếm dịp tiện đặng nộp Ðức chúa jêsus trong khi dân chúng không biết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

når du ser at disse tegn inntreffer, da gjør hvad du får leilighet til! for gud er med dig.

베트남어

khi ngươi thấy các dấu hiệu nầy xảy ra, thì tùy cơ mà làm; vì Ðức chúa trời ở cùng ngươi!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

la oss derfor, mens vi har leilighet til det, gjøre det gode mot alle, men mest mot troens egne folk!

베트남어

vậy, đương lúc có dịp tiện, hãy làm điều thiện cho mọi người, nhứt là cho anh em chúng ta trong đức tin.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

derfor vil jeg at unge enker skal gifte sig, føde barn, styre sitt hus, ikke gi motstanderen nogen leilighet til baktalelse.

베트남어

vậy ta muốn những gái góa còn trẻ nên lấy chồng, sanh con cái, cai trị nhà mình, khỏi làm cớ cho kẻ thù nghịch nói xấu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

for i blev kalt til frihet, brødre; bruk bare ikke friheten til en leilighet for kjødet, men tjen hverandre i kjærlighet!

베트남어

hỡi anh em, anh em đã được gọi đến sự tự do, song chớ lấy sự tự do đó làm dịp cho anh em ăn ở theo tánh xác thịt, nhưng hãy lấy lòng yêu thương làm đầy tớ lẫn nhau.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

men det jeg gjør, vil jeg og herefter gjøre for å avskjære dem leiligheten som søker en leilighet, forat de skal finnes like med oss i det som de roser sig av.

베트남어

song điều tôi làm, tôi còn làm nữa, để cất mọi mưu của kẻ tìm mưu, hầu cho trong những sự họ lấy mà khoe mình, chẳng có một sự nào trổi hơn chúng tôi được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

hans far og mor visste ikke at dette kom fra herren; for han søkte en leilighet til strid med filistrene - på den tid hersket filistrene over israel.

베트남어

vả, cha mẹ người chẳng rõ điều đó bởi nơi Ðức giê-hô-va mà đến; vì người tìm dịp tranh đấu cùng dân phi-li-tin. lúc bấy giờ dân phi-li-tin quản hạt y-sơ-ra-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

mika sa til ham: hvor kommer du fra? han svarte: jeg er en levitt fra betlehem i juda og er nu på vandring for å ta ophold hvor jeg finner leilighet.

베트남어

mi-ca hỏi rằng: ngươi ở đâu đến? người lê-vi đáp: tôi ở bết-lê-hem trong xứ giu-đa đến, toan đi tới nơi nào tôi kiều ngụ được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

og tidlig imorgen, så snart solen står op, bryt da frem og overfall byen! da vil han og de folk han har hos sig, dra ut mot dig, og du kan gjøre med ham som du får leilighet til.

베트남어

Ðến sáng mai khi mặt trời mọc, ông phải dậy sớm, xông hãm thành. khi ga-anh và quân theo nó ra đánh ông, thì ông hãy tùy cơ mà làm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

da israels konge hadde lest brevet, sønderrev han sine klær og sa: er jeg gud, så jeg kan døde og gjøre levende, siden han sender bud til mig og vil at jeg skal fri en mann fra hans spedalskhet? nu ser i vel grant at han søker en leilighet til strid med mig.

베트남어

khi vua y-sơ-ra-ên đ»c thơ rồi, liền xé quần áo mình, và nói rằng: Ông ấy sai người đến cùng ta để ta chữa khỏi bịnh phung cho họ, ta há phải là Ðức chúa trời, có quyền làm sống làm chết sao? khá nên biết và xem thấy rằng người tìm dịp để nghịch cùng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,765,615,492 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인