전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- bebrejde mig?
còn anh thì sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kan du bebrejde ham.
mày trách móc ông ấy sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
for at bebrejde mig?
để trách tôi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- kan du bebrejde mig?
- ngươi nuôi tham vọng trong lòng căm thù của mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du må ikke bebrejde ham.
Đừng trách anh ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvem kan bebrejde hende?
ai trách cô ta được?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"i må ikke bebrejde ham."
"mẹ không muốn các con nổi giận với ổng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
bran ville bebrejde sig selv.
bran sẽ lại tự đổ lỗi cho mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvem kan bebrejde hende det?
oh!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- de må ikke bebrejde dem selv.
anh không nên tự trách mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- kan man bebrejde hende det?
- anh có trách cổ được không? - thánh thần ơi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det kan man ikke bebrejde hende.
vâng, không thể trách mẹ được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
og ingen kan bebrejde dig noget.
sau mọi chuyện, không ai có thể đổ lỗi cho cậu vì đã ra đi cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- aner jeg en bebrejdende tone?
ta nhận ra 1 lời khiển trách?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: