検索ワード: bebrejde (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

bebrejde

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

- bebrejde mig?

ベトナム語

còn anh thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

kan du bebrejde ham.

ベトナム語

mày trách móc ông ấy sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

for at bebrejde mig?

ベトナム語

để trách tôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- kan du bebrejde mig?

ベトナム語

- ngươi nuôi tham vọng trong lòng căm thù của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du må ikke bebrejde ham.

ベトナム語

Đừng trách anh ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvem kan bebrejde hende?

ベトナム語

ai trách cô ta được?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

"i må ikke bebrejde ham."

ベトナム語

"mẹ không muốn các con nổi giận với ổng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

bran ville bebrejde sig selv.

ベトナム語

bran sẽ lại tự đổ lỗi cho mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvem kan bebrejde hende det?

ベトナム語

oh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- de må ikke bebrejde dem selv.

ベトナム語

anh không nên tự trách mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- kan man bebrejde hende det?

ベトナム語

- anh có trách cổ được không? - thánh thần ơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det kan man ikke bebrejde hende.

ベトナム語

vâng, không thể trách mẹ được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og ingen kan bebrejde dig noget.

ベトナム語

sau mọi chuyện, không ai có thể đổ lỗi cho cậu vì đã ra đi cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- aner jeg en bebrejdende tone?

ベトナム語

ta nhận ra 1 lời khiển trách?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,766,205,531 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK