검색어: modermærke (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

modermærke

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

djævlens modermærke.

베트남어

có vết bớt của quỷ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det var et modermærke.

베트남어

Ồ đó là nốt ruồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

han bærer et modermærke.

베트남어

nó có vết bớt bẩm sinh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det er en usædvanlig modermærke.

베트남어

cái bớt lạ quá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- fordi hans modermærke kom tilbage.

베트남어

bởi vì cậu ấy lại có dấu bớt trên trán.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- har du selv malet det modermærke?

베트남어

ai vẽ cái nốt ruồi đó lên mặt cậu vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg elsker hendes hjerteformede modermærke.

베트남어

tôi yêu cả cái bớt hình con chim trên cổ cô ấy nữa

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

han har et modermærke højt oppe på låret.

베트남어

thưa thái hậu, ngài ấy có dấu bớt. nằm ở phía trên đùi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men obduktionen viser, at det er et modermærke.

베트남어

nhưng ngành xác nghiệm mẫu (biosy) lại nói đó là vết bớt lúc sinh ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg mødte en person med et modermærke, der var ...

베트남어

tôi biết một người cũng có cái bớt

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

vi bliver jaget på grund af vores halvmåne modermærke.

베트남어

chúng tôi bị săn đuổi bởi dấu hiệu mình đang mang, là cái bớt hình trăng khuyết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

derfor var hans modermærke tilbage, han var ny, ligesom en nyfødt.

베트남어

Đó là lí do tại sao cậu ấy lại xuất hiện vết bớt. cậu ấy hoàn toàn mới, như một đứa trẻ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

vi kaldte ham o-man, fordi han havde et modermærke, der lignede et sekstal.

베트남어

chúng tôi đã gọi cậu ấy là o-man. bởi vì cậu ấy có một vết bớt trên trán giống hình số 6.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg mener, tror du virkelig på at du er født med et modermærke i nøjagtig samme form som et lyn?

베트남어

và cậu nghĩ cậu sinh ra với cái bớt hình tia chớp sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

flad som en strygebrædt, enormt modermærke formet som mexico over halvdelen af hendes ansigt sveder i timevis i det kvælende køkken mens mendl, geni, som han er våger over hende som en brølende gorilla.

베트남어

thẳng như ván, có cái bớt to hình bản đồ mexico trên nửa khuôn mặt, nhiều giờ đầm đìa mồ hôi trong nhà bếp oi bức trong khi mendl, đúng là thiên tài xuất hiện lù lù như con đười ươi thô kệch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

dette halvmåne-modermærke betyder at du kommer fra en vigtig familie, der er en slags kongelige for varulvene i denne region. og lige her.... det er alt, der er tilbage af dem.

베트남어

vết bớt hình lưỡi liềm này có nghĩa là cô xuất thân từ một dòng dõi hùng mạnh, giống như hoàng tộc đối với khu người sói này đấy, và ngay đây, là những gì còn sót lại của cả một triều đại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

de er ikke modermærker.

베트남어

chúng không phải là bớt

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,721,148 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인