전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
dimensionen
các chiá»u
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
- die dimensionen...
những chiều khác, phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das hatte andere dimensionen.
nó quá nhiều cho quỹ lương hưu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ja, die dimensionen sind hier gewaltig.
cả nơi này trông cứ như là 1 mê cung vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
andere dimensionen, könige, zahnfeen.
chiều khác, vua của sức mạnh tưởng tượng. nghe này, tôi được rèn luyện tin vào vật hữu hình
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nicht diesen mist von dimensionen!
Đừng kể cho tôi chuyện nhảm nhí về chiều khác
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
einem portal zwischen den dimensionen.
một cổng thông giữa 2 thế giới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
und was ist ein kreis in 3 dimensionen?
hình tròn ở không gian ba chiều là gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die frage hat rechtliche dimensionen, keine medizinischen.
câu hỏi dành cho cho một kết luận về pháp lý, không phải cho y học.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es gibt keinerlei kontakt in keiner der vier dimensionen.
họ không ở gần nhau trong bất kì không gian bốn chiều nào đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
eine zivilisation, die sich über 4 dimensionen hinaus entwickelt hat.
một nền văn minh đã phát triển vượt qua giới hạn 4 chiều mà ta biết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wir passieren den bulk. das ist raum jenseits unserer 3 dimensionen.
không gian cao hơn ba chiều của ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- dimensionen? niemand reist in andere dimensionen zu untergrundturnieren.
không ai du lịch tới chiều khác và chiến đấu trong vòng đấu ngầm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das einzige, das sich durch dimensionen wie die zeit bewegen kann, ist gravitation.
thứ duy nhất có thể đi xuyên các chiều như thời gian, là lực hấp dẫn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich vermute, sie sind nicht durch dimensionen gereist, nur um flash zu treffen.
tôi đoán ông không sang thế giới này chơi chỉ để gặp the flash.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die string-theorie stützt die annahme von zehn, elf dimensionen in unsrer zeitebene.
thực tế, lí thuyết ủng hộ í kiến có 10 hoặc 11 chiều khác ... những chiều, giống như... hộp thời gian .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
als chefsyndikus beschäftige ich mich... beschäftigt sich unsere rechtsabteilung... sie analysiert die dimensionen eines problems oder die opportunität.
và hội đồng quốc gia đã ủng hộ chúng tôi phân tích những vấn đề, những khó khăn và giúp chúng tôi mở rộng thị trường và hợp tác với những công ty khác nhằm thu đựợc thật nhiều lợi nhuận
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich hab dir gesagt, meine mischung bringt euch in andere dimensionen. ich hab nicht gesagt, dass euch diese dimensionen gefallen werden.
tao chỉ nói thuốc này đưa mày lên mây chứ tao đâu biết nó đưa mày lên tầng mây thứ mấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sehen sie, wir entwarfen jedes mit seinen eigenen fähigkeiten, einige zeichnen die dimensionen und strukturen eines raumes auf, und andere testen die dichte und die strahlung.
chúng tôi thiết kế chúng đều có những khả năng riêng biệt. một số ghi lại kích thước và kết cấu của căn phòng. và còn một số thì kiểm tra mật độ vật chất, phóng xạ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aber wenn wir zugang zu höheren dimensionen hätten,... könnten wir unsere hosen um den körper herum durch die vierte dimension bewegen... und unsere tage des hose- runterziehens wären vorbei.
nhưngnếuchúngtacóquyền truycập đểchiềukíchcao hơn ... ...chúngta có thểdichuyểnquầncủachúngta xungquanhcơ thểcủa chúngta thôngquachiềuthứtư... ...và ngày thả quần chúng ta sẽ chấm dứt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: