검색어: dimensionen (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

dimensionen

베트남어

các chiều

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- die dimensionen...

베트남어

những chiều khác, phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das hatte andere dimensionen.

베트남어

nó quá nhiều cho quỹ lương hưu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ja, die dimensionen sind hier gewaltig.

베트남어

cả nơi này trông cứ như là 1 mê cung vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

andere dimensionen, könige, zahnfeen.

베트남어

chiều khác, vua của sức mạnh tưởng tượng. nghe này, tôi được rèn luyện tin vào vật hữu hình

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- nicht diesen mist von dimensionen!

베트남어

Đừng kể cho tôi chuyện nhảm nhí về chiều khác

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

einem portal zwischen den dimensionen.

베트남어

một cổng thông giữa 2 thế giới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und was ist ein kreis in 3 dimensionen?

베트남어

hình tròn ở không gian ba chiều là gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die frage hat rechtliche dimensionen, keine medizinischen.

베트남어

câu hỏi dành cho cho một kết luận về pháp lý, không phải cho y học.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es gibt keinerlei kontakt in keiner der vier dimensionen.

베트남어

họ không ở gần nhau trong bất kì không gian bốn chiều nào đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

eine zivilisation, die sich über 4 dimensionen hinaus entwickelt hat.

베트남어

một nền văn minh đã phát triển vượt qua giới hạn 4 chiều mà ta biết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wir passieren den bulk. das ist raum jenseits unserer 3 dimensionen.

베트남어

không gian cao hơn ba chiều của ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- dimensionen? niemand reist in andere dimensionen zu untergrundturnieren.

베트남어

không ai du lịch tới chiều khác và chiến đấu trong vòng đấu ngầm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das einzige, das sich durch dimensionen wie die zeit bewegen kann, ist gravitation.

베트남어

thứ duy nhất có thể đi xuyên các chiều như thời gian, là lực hấp dẫn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich vermute, sie sind nicht durch dimensionen gereist, nur um flash zu treffen.

베트남어

tôi đoán ông không sang thế giới này chơi chỉ để gặp the flash.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die string-theorie stützt die annahme von zehn, elf dimensionen in unsrer zeitebene.

베트남어

thực tế, lí thuyết ủng hộ í kiến có 10 hoặc 11 chiều khác ... những chiều, giống như... hộp thời gian .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

als chefsyndikus beschäftige ich mich... beschäftigt sich unsere rechtsabteilung... sie analysiert die dimensionen eines problems oder die opportunität.

베트남어

và hội đồng quốc gia đã ủng hộ chúng tôi phân tích những vấn đề, những khó khăn và giúp chúng tôi mở rộng thị trường và hợp tác với những công ty khác nhằm thu đựợc thật nhiều lợi nhuận

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich hab dir gesagt, meine mischung bringt euch in andere dimensionen. ich hab nicht gesagt, dass euch diese dimensionen gefallen werden.

베트남어

tao chỉ nói thuốc này đưa mày lên mây chứ tao đâu biết nó đưa mày lên tầng mây thứ mấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sehen sie, wir entwarfen jedes mit seinen eigenen fähigkeiten, einige zeichnen die dimensionen und strukturen eines raumes auf, und andere testen die dichte und die strahlung.

베트남어

chúng tôi thiết kế chúng đều có những khả năng riêng biệt. một số ghi lại kích thước và kết cấu của căn phòng. và còn một số thì kiểm tra mật độ vật chất, phóng xạ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber wenn wir zugang zu höheren dimensionen hätten,... könnten wir unsere hosen um den körper herum durch die vierte dimension bewegen... und unsere tage des hose- runterziehens wären vorbei.

베트남어

nhưngnếuchúngtacóquyền truycập đểchiềukíchcao hơn ... ...chúngta có thểdichuyểnquầncủachúngta xungquanhcơ thểcủa chúngta thôngquachiềuthứtư... ...và ngày thả quần chúng ta sẽ chấm dứt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,972,912 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인