검색어: forschen (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

forschen

베트남어

nghiên cứu

마지막 업데이트: 2012-04-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

dann forschen sie viel?

베트남어

vậy, là một nhà khoa học, chắc anh nghiên cứu rất nhiều?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

die forschen für die streitkräfte.

베트남어

bộ nghiên cứu phát triển các dự án quốc phòng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- nach was genau forschen sie da?

베트남어

thế chính xác cô nghiên cứu thứ gì ở đó?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

dann werden wir wohl etwas tiefer forschen müssen.

베트남어

vậy thì ta sẽ nghiên cứu sâu thêm chút nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

das sternenflottenmandat ist forschen und beobachten, nicht einmischen.

베트남어

nhiệm vụ của hạm đội là khám phá và quan sát, không phải can thiệp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

kein forschen nach den hinterhältigen wendungen der dunkelsten motive?

베트남어

không muốn tìm hiểu những thủ đoạn ranh ma và động cơ đen tối của tên sát nhân?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

dem winkte simon petrus, daß er forschen sollte, wer es wäre, von dem er sagte.

베트남어

si-môn phi -e-rơ ra dấu cho người đó rằng: hãy nói cho chúng ta biết thầy phán về ai.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

denn sie forschen so lange, bis sie eines tages den schlüssel zur rationalen gewissheit in der hand haben.

베트남어

họ cứ tiếp tục nghiên cứu... cho tới khi họ có được cái chìa khóa, sự hiểu biết khoa học,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

und die richter sollen wohl forschen. und wenn der falsche zeuge hat ein falsches zeugnis wider seinen bruder gegeben,

베트남어

các quan án phải tra xét kỹ càng, nếu thấy người chứng nầy là chứng dối, đã thưa gian cho anh em mình,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

weil "der oger" rächt sich an cops, die nach- forschen, und tötet die menschen, die sie lieben.

베트남어

vì ogre trả đũa bất cứ cảnh sát nào Điều tra hắn và giết những người họ yêu quý.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

so sollst du sie fleißig suchen, forschen und fragen. und so sich findet die wahrheit, daß es gewiß also ist, daß der greuel unter euch geschehen ist,

베트남어

thì phải tìm kiếm, hỏi thăm, và tra xét cho kỹ càng. bằng điều người ta nói là chân thật và quả quyết, và nếu một điều gớm ghiếc như vậy đã phạm giữa ngươi,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

sie werden forschen nach dem wege gen zion, dahin sich kehren: kommt, wir wollen uns zum herrn fügen mit einem ewigen bunde, des nimmermehr vergessen werden soll!

베트남어

chúng nó hướng mặt về si-ôn, hỏi thăm về nó mà rằng: hãy đến, liên kết với Ðức giê-hô-va bởi một giao ước đời đời sẽ không quên!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

denn ich habe solches alles zu herzen genommen, zu forschen das alles, daß gerechte und weise und ihre werke sind in gottes hand; kein mensch kennt weder die liebe noch den haß irgend eines, den er vor sich hat.

베트남어

nầy là các việc khác mà ta đã suy nghĩ và chuyên lòng hiểu rõ ràng: ta thấy người công bình và khôn ngoan, luôn với việc làm của họ, đều ở trong tay Ðức chúa trời; hoặc sự yêu hay là sự ghét, loài người chẳng biết rõ: thảy đều thuộc về cuộc tương lai.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

forscher

베트남어

nghiên cứu

마지막 업데이트: 2012-04-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,730,456,372 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인