검색어: landstreicher (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

landstreicher

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

landstreicher, betrunkene kutscher.

베트남어

những tên đánh xe lang thang, say sỉn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ihre schießwütiger landstreicher, carter.

베트남어

hạnh phúc nhé, carter.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

weißt du was, du landstreicher?

베트남어

you know what, yegg? i believe you. mày biết gì, tên khốn?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich bin nur ein einfacher landstreicher.

베트남어

tại hạ chỉ là một lãng khách.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie waren angeblich von einem toten landstreicher.

베트남어

tôi cõng anh đến

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich bin ein landstreicher, der wieder auf wanderschaft geht.

베트남어

một lần nữa, tại hạ sẽ làm 1 lãng khách phiêu bạt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es sind ja keine landstreicher oder faulenzer oder bösewichte.

베트남어

chúng không phải là những tên du đãng lưu manh hay bọn bất lương.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er hat sich entschieden, als einfacher landstreicher zu leben.

베트남어

cậu ấy đã lựa chọn sống đời lãng khách không chém giết ai nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

meine musketiere oder ihre söhne dürfen nicht wie landstreicher aussehen.

베트남어

ta phải chỉnh đốn lại chứ. Đâu thể để lính ngự lâm của ta - hoặc con họ - trông như kẻ lang thang thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und ich will verdammt sein, wenn ein paar landstreicher unser geschätztes ereignis ruinieren.

베트남어

và tôi cũng đáng bị chê trách khi để mấy thằng ất ơ phá hoại lễ hội đáng yêu của mọi người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

curley nicht, sein alter herr nicht, und landstreicher wie ihr auch nicht!

베트남어

không curley, không lão già, không hai tên lang thang chết bầm mấy anh!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich dachte, es wäre eher eine landstreicher-geschichte, was ganz klar die falsche herangehensweise war.

베트남어

tôi tưởng đây là 1 vụ kiểu thanh toán giang hồ. và đúng là sai rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

hören sie, hätte ich einen dollar für alle landstreicher-schlampen, die durch diese tür marschieren und denken, sie wären gott, dann wäre ich nicht hier.

베트남어

nghe này, nếu tôi có một đô mà cho mỗi một gã ăn mày bước qua cánh cửa kia, và nghĩ chúng là chúa, thì tôi đã không ở đây rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

"keaton und chaplin sind so unterschiedlich wie prosa und poesie, wie aristokrat und landstreicher, wie exzentrizität und mystizismus, wie der mensch als maschine und der mensch als engel."

베트남어

"sự khác nhau giữa keaton và chaplin là sự khác nhau giữa văn xuôi và thơ ca, giữa người quý tộc và kẻ lang thang, giữa lập dị và thần bí, giữa người và máy móc, giữa con người và thần thánh."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,733,238,300 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인