검색어: rühmte (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

rühmte

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

denn wessen ohr mich hörte, der pries mich selig; und wessen auge mich sah, der rühmte mich.

베트남어

khi tai ai nghe tôi, bèn xưng tôi có phước, mắt ai thấy tôi, bèn làm chứng cho tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das volk aber, das mit ihm war, da er lazarus aus dem grabe rief und von den toten auferweckte, rühmte die tat.

베트남어

Ðoàn dân ở cùng ngài, khi ngài kêu la-xa-rơ ra khỏi mộ và khiến từ kẻ chết sống lại, đều làm chứng về ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und so ich auch etwas weiter mich rühmte von unsrer gewalt, welche uns der herr gegeben hat, euch zu bessern, und nicht zu verderben, wollte ich nicht zu schanden werden.

베트남어

dầu khi tôi khoe mình khí quá về quyền phép chúa đã ban cho chúng tôi, để gây dựng anh em, chớ chẳng phải để hủy diệt, thì tôi sự không hổ thẹn;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber, als ein mann der sich damit rühmt, immer informiert zu sein, muss ich fragen, wer dich zu mir geschickt hat.

베트남어

nhưng trước tiên, với tư cách một người tự hào vì vẫn nắm được thông tin tốt, tôi phải hỏi là ai đã gửi cậu đến đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,835,419 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인