검색어: schlussendlich (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

schlussendlich.

베트남어

cuối cùng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

schlussendlich sprach er doch.

베트남어

tôi nghĩ là cuối cùng rồi chúng ta đã bắt hắn nói ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

gut, schlussendlich ist sie dein.

베트남어

thôi, cuối cùng thì cổ là của ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber er wird nachgeben... schlussendlich.

베트남어

nhưng anh ấy rồi sẽ mềm mỏng hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

schlussendlich... eine chance für die gute alte aufklärungsarbeit.

베트남어

cuối cùng... một cơ hội tốt để lại được trinh thám.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

schlussendlich... gab es etwas, was ich mehr wollte.

베트남어

cuối cùng... có một điều mà anh còn muốn hơn nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

jaden hat mich schlussendlich überredet, den mund aufzumachen.

베트남어

jaden cuối cùng cũng đã thuyết phục tôi nói ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

schlussendlich bleibt von dieser frage folgendes übrig.

베트남어

rốt cuộc thì câu hỏi này cũng dẫn đến điều này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

um schlussendlich als ra's al ghul wiedergeboren zu werden.

베트남어

cuối cùng được tái sinh thành ra's al ghul.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du hast angst, dass er schlussendlich erkennen wird, was du wirklich bist.

베트남어

cháu sợ rằng nó sẽ nhìn thấy được bản chất thật sự của cháu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

zuerst kleiden wir mal die blondinen ein. und dann die... die brünetten. und schlussendlich... die zweifarbigen.

베트남어

thứ nhất, tôi muốn làm áo cho em tóc vàng... rồi tóc nâu... và rồi em nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du musst dich darin ertrinken lassen, aber dann wirst du schlussendlich anfangen, zu schwimmen und jeder einzelne atemzug, für den du kämpfst, wird dich stärker machen.

베트남어

chú phải để bản thân mình đắm chìm vào nó, nhưng rồi cuối cùng, chú sẽ bắt đầu bơi, và từng hơi thở chú đã dành để đấu tranh sẽ khiến chú mạnh mẽ hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und du hast ja recht, das ist alles nur ballast, der zu deinem schlussendlichen hinscheiden führt.

베트남어

và chú cũng đúng khi cho rằng tất cả mọi thứ đều sẽ kết thúc bằng cái chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,465,495 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인