来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
schlussendlich.
cuối cùng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
schlussendlich sprach er doch.
tôi nghĩ là cuối cùng rồi chúng ta đã bắt hắn nói ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gut, schlussendlich ist sie dein.
thôi, cuối cùng thì cổ là của ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber er wird nachgeben... schlussendlich.
nhưng anh ấy rồi sẽ mềm mỏng hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
schlussendlich... eine chance für die gute alte aufklärungsarbeit.
cuối cùng... một cơ hội tốt để lại được trinh thám.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
schlussendlich... gab es etwas, was ich mehr wollte.
cuối cùng... có một điều mà anh còn muốn hơn nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jaden hat mich schlussendlich überredet, den mund aufzumachen.
jaden cuối cùng cũng đã thuyết phục tôi nói ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
schlussendlich bleibt von dieser frage folgendes übrig.
rốt cuộc thì câu hỏi này cũng dẫn đến điều này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
um schlussendlich als ra's al ghul wiedergeboren zu werden.
cuối cùng được tái sinh thành ra's al ghul.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du hast angst, dass er schlussendlich erkennen wird, was du wirklich bist.
cháu sợ rằng nó sẽ nhìn thấy được bản chất thật sự của cháu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
zuerst kleiden wir mal die blondinen ein. und dann die... die brünetten. und schlussendlich... die zweifarbigen.
thứ nhất, tôi muốn làm áo cho em tóc vàng... rồi tóc nâu... và rồi em nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du musst dich darin ertrinken lassen, aber dann wirst du schlussendlich anfangen, zu schwimmen und jeder einzelne atemzug, für den du kämpfst, wird dich stärker machen.
chú phải để bản thân mình đắm chìm vào nó, nhưng rồi cuối cùng, chú sẽ bắt đầu bơi, và từng hơi thở chú đã dành để đấu tranh sẽ khiến chú mạnh mẽ hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und du hast ja recht, das ist alles nur ballast, der zu deinem schlussendlichen hinscheiden führt.
và chú cũng đúng khi cho rằng tất cả mọi thứ đều sẽ kết thúc bằng cái chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: