검색어: unvergänglich (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

unvergänglich

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

jetzt aber offenbart durch die erscheinung unsers heilandes jesu christi, der dem tode die macht hat genommen und das leben und ein unvergänglich wesen ans licht gebracht durch das evangelium,

베트남어

mà bây giờ mới bày ra bởi sự hiện ra của Ðức chúa jêsus christ, cứu chúa chúng ta, ngài đã hủy phá sự chết, dùng tin lành phô bày sự sống và sự không hề chết ra cho rõ ràng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das ist mein befehl, daß man in der ganzen herrschaft meines königreiches den gott daniels fürchten und scheuen soll. denn er ist der lebendige gott, der ewiglich bleibt, und sein königreich ist unvergänglich, und seine herrschaft hat kein ende.

베트남어

ta ban chiếu chỉ rằng, trong khắp các miền nước ta, người ta phải run rẩy kính sợ trước mặt Ðức chúa trời của Ða-ni-ên; vì ngài là Ðức chúa trời hằng sống và còn đời đời. nước ngài không bao giờ bị hủy diệt, và quyền thế ngài sẽ còn đến cuối cùng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das große unvergängliche königtum von aquitanien. es hat dieses land geschmiedet aus wilden barbarenhorden, um das land edel und rein zu machen und ihm ordnung zu geben...

베트남어

hoàng tộc aquitaine vĩ đại những người đã lập nên vùng đất này từ tay các tộc người man rợ và làm cho nó trở nên cao quý và thuần khiết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,974,265 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인